|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
631230 |
Giải nhất |
00248 |
Giải nhì |
81687 |
Giải ba |
67649 20805 |
Giải tư |
20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 |
Giải năm |
9909 |
Giải sáu |
8539 3981 7259 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | | 2 | 5,8 | 1,8 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,8,9 | 0,2,7 | 5 | 9 | | 6 | | 1,7,8 | 7 | 5,7 | 2,4 | 8 | 1,3,7 | 0,3,4,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
110639 |
Giải nhất |
26340 |
Giải nhì |
60905 |
Giải ba |
16673 63549 |
Giải tư |
95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
Giải năm |
7233 |
Giải sáu |
7663 1785 7673 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,7 | | 1 | | 3 | 2 | 9 | 3,6,72,8 | 3 | 2,3,9 | 0,4,5 | 4 | 0,4,92 | 0,8 | 5 | 4 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 32,9 | | 8 | 3,5 | 2,3,42,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
126808 |
Giải nhất |
07691 |
Giải nhì |
19351 |
Giải ba |
46165 14310 |
Giải tư |
00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 |
Giải năm |
2668 |
Giải sáu |
0863 1176 5418 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 8,9 | 5,9 | 1 | 0,8 | 6,8 | 2 | 0,9 | 62 | 3 | | | 4 | 9 | 6 | 5 | 1 | 7 | 6 | 2,32,5,8 | | 7 | 6 | 0,1,6,9 | 8 | 2 | 0,2,4 | 9 | 0,1,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
301902 |
Giải nhất |
21461 |
Giải nhì |
48830 |
Giải ba |
33264 14517 |
Giải tư |
99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 |
Giải năm |
7651 |
Giải sáu |
5461 1221 1986 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | 2,5,63 | 1 | 7 | 0,2 | 2 | 1,2,6 | 7 | 3 | 0,9 | 0,6 | 4 | 8 | | 5 | 1 | 2,6,8 | 6 | 13,4,6 | 1 | 7 | 3 | 4,8 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
719970 |
Giải nhất |
06149 |
Giải nhì |
22994 |
Giải ba |
64715 44884 |
Giải tư |
33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
Giải năm |
4371 |
Giải sáu |
5235 9042 3346 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,3,7 | 1 | 1,3,4,52 | 2,4 | 2 | 2,8 | 1,6 | 3 | 1,5 | 1,8,9 | 4 | 2,6,9 | 12,3,6 | 5 | | 4 | 6 | 3,5 | | 7 | 0,1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
169216 |
Giải nhất |
91317 |
Giải nhì |
99870 |
Giải ba |
42233 60880 |
Giải tư |
19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 |
Giải năm |
9243 |
Giải sáu |
4162 3928 9509 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 6,7 | 6,7,9 | 2 | 7,8 | 3,4 | 3 | 3,6 | 6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | | 1,3 | 6 | 2,4,5 | 0,1,2,4 | 7 | 0,2 | 2,8 | 8 | 0,8 | 0 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
734583 |
Giải nhất |
10576 |
Giải nhì |
84696 |
Giải ba |
91947 46757 |
Giải tư |
45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 |
Giải năm |
7104 |
Giải sáu |
0808 6278 1161 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 8 | 62 | 2 | 4 | 3,5,82 | 3 | 3 | 0,2,4 | 4 | 4,7 | | 5 | 3,7 | 7,9 | 6 | 1,22 | 4,5 | 7 | 6,8,9 | 0,1,7 | 8 | 32 | 7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|