|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
998266 |
Giải nhất |
40535 |
Giải nhì |
23003 |
Giải ba |
79132 43788 |
Giải tư |
57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 |
Giải năm |
3003 |
Giải sáu |
3236 1848 4997 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | 8,9 | 02 | 3 | 2,5,6 | 1,6,9 | 4 | 0,8 | 3,7 | 5 | | 3,6 | 6 | 4,6 | 92 | 7 | 5 | 2,4,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 4,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
795661 |
Giải nhất |
22851 |
Giải nhì |
92358 |
Giải ba |
02076 99078 |
Giải tư |
87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 |
Giải năm |
6524 |
Giải sáu |
4011 4613 0442 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,5,6,7 | 1 | 1,3,8 | 4 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | | 2,4 | 4 | 2,4,6 | 0 | 5 | 1,7,8 | 4,7 | 6 | 1,8,9 | 5 | 7 | 1,3,6,8 | 1,5,6,7 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008488 |
Giải nhất |
86128 |
Giải nhì |
97467 |
Giải ba |
55438 71877 |
Giải tư |
65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 |
Giải năm |
3993 |
Giải sáu |
2430 6634 9691 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8,9 | 0 | 2,9 | 9 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 0,4,6,8 | 3,4 | 4 | 4,6 | | 5 | | 3,4 | 6 | 0,7 | 6,7 | 7 | 7 | 2,3,8 | 8 | 0,8 | 0 | 9 | 0,1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
004119 |
Giải nhất |
94485 |
Giải nhì |
06239 |
Giải ba |
00723 07049 |
Giải tư |
78718 56983 77428 37225 45683 28192 97623 |
Giải năm |
2018 |
Giải sáu |
6131 0138 3884 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 5,82,9 | 9 | 2 | 32,5,8 | 22,82,9 | 3 | 1,8,9 | 8 | 4 | 9 | 1,2,8 | 5 | | | 6 | | | 7 | | 12,2,3 | 8 | 32,4,5 | 1,3,4 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
952660 |
Giải nhất |
90893 |
Giải nhì |
93676 |
Giải ba |
50943 79466 |
Giải tư |
74421 93003 29095 36268 10157 61900 47199 |
Giải năm |
0659 |
Giải sáu |
8571 4447 5383 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3 | 2,7 | 1 | | 6 | 2 | 1,4 | 0,4,8,9 | 3 | | 2 | 4 | 3,7 | 9 | 5 | 7,9 | 6,7 | 6 | 0,2,6,8 | 4,5 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
801841 |
Giải nhất |
35015 |
Giải nhì |
66317 |
Giải ba |
32336 87907 |
Giải tư |
68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 |
Giải năm |
9471 |
Giải sáu |
7972 8092 7893 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,6,7,9 | 1 | 5,7 | 72,9 | 2 | | 9 | 3 | 62 | | 4 | 1,6 | 1,6 | 5 | | 32,4,7 | 6 | 1,5 | 0,1 | 7 | 1,22,6 | | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
931321 |
Giải nhất |
72011 |
Giải nhì |
26234 |
Giải ba |
85339 65706 |
Giải tư |
90202 48250 29648 93607 75086 58695 44039 |
Giải năm |
7832 |
Giải sáu |
2506 7880 7969 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,62,7 | 12,2 | 1 | 12 | 0,3,7 | 2 | 1 | | 3 | 2,4,92 | 3 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0 | 02,8 | 6 | 9 | 0 | 7 | 2 | 4 | 8 | 0,6 | 32,6 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
725861 |
Giải nhất |
17275 |
Giải nhì |
12351 |
Giải ba |
63767 29769 |
Giải tư |
26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 |
Giải năm |
5035 |
Giải sáu |
2686 3979 0425 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 5,6 | 1 | 9 | | 2 | 5,8 | 8 | 3 | 4,5,7 | 0,3 | 4 | 8 | 2,3,7 | 5 | 1 | 7,8 | 6 | 1,7,9 | 3,6 | 7 | 5,6,9 | 2,4 | 8 | 3,6 | 1,6,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|