|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
349793 |
Giải nhất |
94239 |
Giải nhì |
32775 |
Giải ba |
65759 23412 |
Giải tư |
19798 91640 50766 32777 15177 04479 55554 |
Giải năm |
1150 |
Giải sáu |
7994 4559 2826 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 62 | 9 | 3 | 9 | 5,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,92 | 22,6 | 6 | 2,6 | 72 | 7 | 5,72,9 | 9 | 8 | | 3,52,7 | 9 | 3,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
427805 |
Giải nhất |
89856 |
Giải nhì |
12441 |
Giải ba |
67425 20444 |
Giải tư |
07827 27950 68254 22161 31365 89093 15958 |
Giải năm |
2809 |
Giải sáu |
6858 8536 3113 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,9 | 4,6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 5,7 | 1,5,9 | 3 | 6 | 4,5 | 4 | 1,4 | 0,2,6 | 5 | 0,3,4,6 82 | 3,5 | 6 | 1,5 | 2 | 7 | | 52 | 8 | | 0 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
582304 |
Giải nhất |
92958 |
Giải nhì |
46485 |
Giải ba |
56013 12086 |
Giải tư |
89378 79091 82700 75500 49815 79730 44553 |
Giải năm |
5511 |
Giải sáu |
1771 7950 3101 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,5 | 0 | 02,1,4 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,3,5 | 4 | 2 | | 1,5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1,8 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | | | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 5,6 | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
595503 |
Giải nhất |
33613 |
Giải nhì |
46125 |
Giải ba |
84634 83401 |
Giải tư |
77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 |
Giải năm |
5776 |
Giải sáu |
4964 2554 5934 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,2,5 | 1 | 3 | 42,6 | 2 | 1,5,8 | 0,1 | 3 | 42,9 | 32,5,6 | 4 | 22 | 2,7 | 5 | 1,4 | 7 | 6 | 2,4 | | 7 | 5,6 | 2,9 | 8 | | 3 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
386546 |
Giải nhất |
64650 |
Giải nhì |
82115 |
Giải ba |
74316 98933 |
Giải tư |
22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 |
Giải năm |
4087 |
Giải sáu |
5068 4331 7942 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 3,4,7 | 1 | 5,6,7 | 4 | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 1,3 | | 4 | 1,2,3,6 | 0,1,9 | 5 | 0 | 1,4 | 6 | 8 | 1,2,7,8 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
508818 |
Giải nhất |
26744 |
Giải nhì |
98925 |
Giải ba |
33506 97063 |
Giải tư |
21980 40009 69476 58977 44479 26092 10907 |
Giải năm |
7839 |
Giải sáu |
7996 3782 9684 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,7,9 | | 1 | 8 | 7,8,9 | 2 | 5 | 6 | 3 | 9 | 4,8 | 4 | 4 | 2 | 5 | | 0,7,92 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 2,6,7,9 | 1 | 8 | 0,2,4 | 0,3,7 | 9 | 2,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
589238 |
Giải nhất |
23536 |
Giải nhì |
75395 |
Giải ba |
19759 07165 |
Giải tư |
85832 86298 40025 62255 26806 72253 83126 |
Giải năm |
7962 |
Giải sáu |
4335 0318 5374 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 8 | 3,62 | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 2,5,6,8 | 7 | 4 | | 2,3,5,6 8,9 | 5 | 3,5,9 | 0,2,3 | 6 | 22,5 | | 7 | 4 | 1,3,9 | 8 | 5 | 5 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|