|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
74490 |
Giải nhất |
69258 |
Giải nhì |
14376 |
Giải ba |
06026 24872 |
Giải tư |
51210 82432 94260 12004 98095 66991 09928 |
Giải năm |
9036 |
Giải sáu |
4505 9706 6652 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,5,6 | 1,9 | 1 | 0,1 | 3,5,7 | 2 | 6,8 | | 3 | 2,6 | 0 | 4 | | 0,9 | 5 | 2,8 | 0,2,3,7 | 6 | 0 | | 7 | 2,6 | 2,5 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
67476 |
Giải nhất |
47676 |
Giải nhì |
89199 |
Giải ba |
14226 43596 |
Giải tư |
21980 92783 18169 55701 70794 67192 76228 |
Giải năm |
7438 |
Giải sáu |
6873 4675 2705 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 6,8 | 7,8 | 3 | 8 | 7,9 | 4 | | 0,7 | 5 | | 2,6,72,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 3,4,5,62 | 2,3 | 8 | 0,3 | 6,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
92680 |
Giải nhất |
83038 |
Giải nhì |
53520 |
Giải ba |
39561 73889 |
Giải tư |
83587 91838 82150 78286 39791 19482 19684 |
Giải năm |
4214 |
Giải sáu |
3117 7266 2962 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | 6,9 | 1 | 4,7 | 6,8 | 2 | 0 | | 3 | 82 | 1,8 | 4 | 6 | | 5 | 0 | 4,6,8 | 6 | 1,2,6 | 1,8,9 | 7 | | 32 | 8 | 0,2,4,6 7,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
57067 |
Giải nhất |
57033 |
Giải nhì |
17549 |
Giải ba |
82018 61394 |
Giải tư |
84535 95081 07239 37117 33743 62338 54883 |
Giải năm |
9538 |
Giải sáu |
8989 4416 8328 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 8 | 1 | 0,6,7,8 | | 2 | 8 | 3,4,8 | 3 | 3,5,82,9 | 9 | 4 | 3,9 | 3 | 5 | | 1 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | | 1,2,32 | 8 | 1,3,9 | 3,4,8 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
41857 |
Giải nhất |
82198 |
Giải nhì |
43150 |
Giải ba |
77146 37817 |
Giải tư |
90390 30394 04929 81554 42228 39150 96274 |
Giải năm |
0888 |
Giải sáu |
8833 1294 5771 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,92 | 0 | | 7 | 1 | 7 | | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 3 | 4,5,7,92 | 4 | 4,6 | | 5 | 02,4,7 | 4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | 2,8,9 | 8 | 8 | 2 | 9 | 02,42,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
58287 |
Giải nhất |
73228 |
Giải nhì |
55271 |
Giải ba |
16798 53099 |
Giải tư |
36022 88881 83366 35032 23981 39635 33307 |
Giải năm |
0091 |
Giải sáu |
8615 7806 1007 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,72 | 0,7,82,9 | 1 | 2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,8 | | 3 | 2,5 | | 4 | | 1,3 | 5 | | 0,6 | 6 | 6 | 02,8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 12,7 | 9 | 9 | 1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|