|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
503204 |
Giải nhất |
22960 |
Giải nhì |
87564 |
Giải ba |
77929 98870 |
Giải tư |
51586 13953 93751 16829 23338 88955 76252 |
Giải năm |
9164 |
Giải sáu |
0790 1631 8130 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | 4,6 | 3,5 | 1 | | 5 | 2 | 92 | 5 | 3 | 0,1,8 | 0,62 | 4 | | 5 | 5 | 1,2,3,5 | 0,8 | 6 | 0,42,8 | | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 6 | 22 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
088363 |
Giải nhất |
17822 |
Giải nhì |
87483 |
Giải ba |
45251 63130 |
Giải tư |
59375 97305 43792 72160 96604 35365 84733 |
Giải năm |
9136 |
Giải sáu |
9668 7358 2640 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,4,5 | 5 | 1 | | 0,2,9 | 2 | 2 | 3,6,8 | 3 | 0,3,6 | 0 | 4 | 0 | 0,6,7 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 0,3,5,8 | 8 | 7 | 5 | 5,6 | 8 | 3,7 | | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
464474 |
Giải nhất |
58977 |
Giải nhì |
40202 |
Giải ba |
54264 86570 |
Giải tư |
60308 59150 19166 56858 89441 67234 80822 |
Giải năm |
9951 |
Giải sáu |
2931 0487 5951 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,8 | 3,4,52 | 1 | | 0,2 | 2 | 2 | 8 | 3 | 1,4 | 3,6,7 | 4 | 1 | | 5 | 0,12,8 | 6 | 6 | 4,6 | 7,8,9 | 7 | 0,4,7 | 0,5 | 8 | 3,7 | | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
579665 |
Giải nhất |
91323 |
Giải nhì |
13013 |
Giải ba |
68067 32405 |
Giải tư |
37182 88146 06770 83465 47430 44273 90154 |
Giải năm |
6687 |
Giải sáu |
3050 2880 3872 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 5 | | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 3 | 1,2,7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 | 0,62 | 5 | 0,4 | 4 | 6 | 52,7 | 6,8 | 7 | 0,2,3 | 8 | 8 | 0,2,7,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
587998 |
Giải nhất |
63224 |
Giải nhì |
38050 |
Giải ba |
12895 00012 |
Giải tư |
79152 19065 78069 38359 51472 57096 79343 |
Giải năm |
0235 |
Giải sáu |
7910 6497 1794 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,2 | 1,5,7 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5 | 2,9 | 4 | 3,8 | 3,6,9 | 5 | 0,2,9 | 9 | 6 | 5,9 | 8,9 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 7 | 5,6 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
544025 |
Giải nhất |
25573 |
Giải nhì |
53380 |
Giải ba |
65281 08252 |
Giải tư |
73894 15834 66389 04792 81947 36877 27734 |
Giải năm |
9479 |
Giải sáu |
6860 4650 9523 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | | 8,9 | 1 | | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,6,7 | 3 | 42 | 32,9 | 4 | 7 | 2 | 5 | 0,2 | | 6 | 0,3 | 4,7 | 7 | 3,7,9 | | 8 | 0,1,9 | 7,8 | 9 | 1,2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
494327 |
Giải nhất |
25882 |
Giải nhì |
36578 |
Giải ba |
25769 58850 |
Giải tư |
56491 44927 20798 54856 39894 66375 49502 |
Giải năm |
6918 |
Giải sáu |
2354 1697 7116 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 9 | 1 | 6,8 | 0,2,8 | 2 | 2,72 | | 3 | | 5,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,4,6 | 1,5 | 6 | 9 | 22,9 | 7 | 5,8 | 1,7,8,9 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|