|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
214919 |
Giải nhất |
02571 |
Giải nhì |
56978 |
Giải ba |
54278 68494 |
Giải tư |
59126 37901 25986 58879 37759 13276 29262 |
Giải năm |
1267 |
Giải sáu |
6779 9015 7322 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,7 | 1 | 5,9 | 2,6 | 2 | 2,5,6 | 8 | 3 | | 9 | 4 | | 1,2 | 5 | 9 | 2,7,8 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 1,6,82,92 | 72 | 8 | 3,6 | 1,5,72 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
474265 |
Giải nhất |
84117 |
Giải nhì |
76515 |
Giải ba |
91571 19965 |
Giải tư |
91145 88568 37183 63477 56569 14292 20943 |
Giải năm |
6833 |
Giải sáu |
2683 3473 8821 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,7 | 1 | 5,7 | 9 | 2 | 1 | 3,4,7,82 | 3 | 3 | | 4 | 0,3,5 | 1,4,5,62 | 5 | 5 | | 6 | 52,8,9 | 1,7 | 7 | 1,3,7 | 6 | 8 | 32 | 6 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
710687 |
Giải nhất |
27447 |
Giải nhì |
41900 |
Giải ba |
96528 91783 |
Giải tư |
79720 21508 90060 17618 21718 60266 78467 |
Giải năm |
7910 |
Giải sáu |
4230 4488 0474 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 6 | 0 | 0,7,8 | 2 | 1 | 0,82 | | 2 | 0,1,8 | 8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 7 | | 5 | | 6 | 6 | 0,6,7 | 0,4,6,8 | 7 | 4 | 0,12,2,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
754398 |
Giải nhất |
42044 |
Giải nhì |
02612 |
Giải ba |
84332 98887 |
Giải tư |
46303 55937 77623 36507 14062 23703 06144 |
Giải năm |
4260 |
Giải sáu |
0306 3732 4047 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,6,7 | | 1 | 0,2 | 1,32,6 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 22,7 | 42 | 4 | 42,6,7 | | 5 | | 0,4 | 6 | 0,2 | 0,3,4,8 | 7 | | 9 | 8 | 7 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
41162 |
Giải nhất |
98756 |
Giải nhì |
43902 |
Giải ba |
96996 33897 |
Giải tư |
98311 01911 12524 84877 63807 91778 43477 |
Giải năm |
5443 |
Giải sáu |
6062 4108 5665 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 12,6 | 1 | 12 | 0,62 | 2 | 4 | 4 | 3 | | 2,4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 1,22,5 | 0,72,9 | 7 | 72,8 | 0,7 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
604143 |
Giải nhất |
73340 |
Giải nhì |
21669 |
Giải ba |
37890 55398 |
Giải tư |
08346 34650 08523 57656 24868 73331 14998 |
Giải năm |
1924 |
Giải sáu |
8707 4986 2913 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,4 | 1,2,4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0,2,3,6 | | 5 | 0,6 | 4,5,8 | 6 | 8,92 | 0 | 7 | | 6,92 | 8 | 6 | 62 | 9 | 0,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
693169 |
Giải nhất |
65315 |
Giải nhì |
13849 |
Giải ba |
30500 73078 |
Giải tư |
60926 79403 82091 60198 32897 64842 24510 |
Giải năm |
8229 |
Giải sáu |
1157 8024 7413 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | 9 | 1 | 0,3,5 | 4 | 2 | 4,6,92 | 0,1 | 3 | | 2 | 4 | 2,9 | 1 | 5 | 7 | 2 | 6 | 9 | 5,7,9 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | | 22,4,6 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|