|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
827452 |
Giải nhất |
12172 |
Giải nhì |
01724 |
Giải ba |
03841 51090 |
Giải tư |
50710 30618 15599 17145 55095 25709 56698 |
Giải năm |
8020 |
Giải sáu |
4685 5045 7909 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,9 | 0 | 92 | 4 | 1 | 0,8 | 5,7 | 2 | 02,4 | | 3 | | 2 | 4 | 1,52 | 42,5,8,9 | 5 | 2,5 | | 6 | | | 7 | 2 | 1,9 | 8 | 5 | 02,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
272595 |
Giải nhất |
48959 |
Giải nhì |
14369 |
Giải ba |
49475 71542 |
Giải tư |
59785 74710 46016 71268 96165 34278 94588 |
Giải năm |
9604 |
Giải sáu |
7900 4001 7123 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,1,4 | 0,2 | 1 | 0,6 | 4 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | | 0 | 4 | 2 | 6,7,8,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5,8,9 | | 7 | 5,8 | 6,7,8 | 8 | 0,5,8 | 5,6 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
687297 |
Giải nhất |
50900 |
Giải nhì |
29214 |
Giải ba |
19225 75507 |
Giải tư |
71335 49912 35480 79286 21395 21823 10281 |
Giải năm |
2118 |
Giải sáu |
2423 7129 3946 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 2,4,8 | 1 | 2 | 32,5,9 | 22 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 2,3,9 | 5 | | 4,8 | 6 | | 0,7,9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,1,6 | 2,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
370117 |
Giải nhất |
57623 |
Giải nhì |
57781 |
Giải ba |
04088 28439 |
Giải tư |
68792 15344 61272 15900 24108 10390 15005 |
Giải năm |
5434 |
Giải sáu |
0572 5401 1210 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,5,8 | 0,8 | 1 | 0,5,7 | 72,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 0,1 | 5 | 4 | | 6 | | 1 | 7 | 22 | 0,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
659229 |
Giải nhất |
59988 |
Giải nhì |
19325 |
Giải ba |
05244 52172 |
Giải tư |
93097 35614 22670 16829 51771 59305 35528 |
Giải năm |
1755 |
Giải sáu |
8556 6687 4109 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,9 | 7 | 1 | 4,7 | 7 | 2 | 5,8,92 | 7 | 3 | | 1,4 | 4 | 4 | 0,2,5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 0,1,2,3 | 2,8 | 8 | 7,8 | 0,22 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
592806 |
Giải nhất |
34504 |
Giải nhì |
16175 |
Giải ba |
37132 14785 |
Giải tư |
89018 42680 18520 16712 68518 22833 66796 |
Giải năm |
5755 |
Giải sáu |
3712 1122 4236 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 22,82,9 | 12,2,3 | 2 | 0,2 | 3,7 | 3 | 2,3,6 | 0 | 4 | | 5,7,8 | 5 | 5 | 0,3,9 | 6 | | | 7 | 3,5 | 12 | 8 | 0,5 | 1 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
800850 |
Giải nhất |
99486 |
Giải nhì |
42492 |
Giải ba |
59717 16222 |
Giải tư |
34344 67629 47398 38739 37035 36814 47496 |
Giải năm |
6478 |
Giải sáu |
5880 6773 9166 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | | 1 | 4,72 | 2,9 | 2 | 2,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 | 6,8,9 | 6 | 6 | 12 | 7 | 3,8 | 7,9 | 8 | 0,6 | 2,3 | 9 | 2,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
646758 |
Giải nhất |
47115 |
Giải nhì |
09453 |
Giải ba |
21614 52563 |
Giải tư |
65001 88671 34995 32547 72356 52014 93342 |
Giải năm |
0108 |
Giải sáu |
6078 6337 1122 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 42,5 | 2,4 | 2 | 2,9 | 5,6 | 3 | 7 | 12 | 4 | 2,6,7 | 1,9 | 5 | 3,6,8 | 4,5 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | 1,8 | 0,5,7 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|