|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
520971 |
Giải nhất |
84755 |
Giải nhì |
85265 |
Giải ba |
83029 90831 |
Giải tư |
99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
Giải năm |
4718 |
Giải sáu |
7523 8679 6419 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 7 | 3,7,9 | 1 | 7,8,9 | 2 | 2 | 2,3,92 | 2 | 3 | 1 | | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 0,5 | | 6 | 0,5 | 0,1 | 7 | 1,9 | 1,8 | 8 | 8 | 1,22,7 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
764709 |
Giải nhất |
43248 |
Giải nhì |
77036 |
Giải ba |
76783 04344 |
Giải tư |
52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 |
Giải năm |
0959 |
Giải sáu |
9097 6989 8947 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 9 | 7 | 1 | | 8,9 | 2 | | 8 | 3 | 5,6,9 | 4,7 | 4 | 4,7,8 | 3,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 0 | 4,9 | 7 | 1,4 | 4 | 8 | 2,3,9 | 0,3,5,8 | 9 | 0,2,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
443635 |
Giải nhất |
45518 |
Giải nhì |
55125 |
Giải ba |
22542 77701 |
Giải tư |
63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 |
Giải năm |
2354 |
Giải sáu |
9578 3118 2941 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 2,7,82 | 1,42 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 1,22,3 | 2,3 | 5 | 4,7 | 3,7 | 6 | | 1,5 | 7 | 6,8 | 0,12,7,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
316288 |
Giải nhất |
44300 |
Giải nhì |
28656 |
Giải ba |
51616 86666 |
Giải tư |
10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 |
Giải năm |
3974 |
Giải sáu |
0390 6600 9895 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,4,6,7 | | 1 | 6 | | 2 | | | 3 | | 0,7 | 4 | | 6,9 | 5 | 6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 5,6,8 | 0,82 | 7 | 4 | 5,6,8 | 8 | 72,8 | | 9 | 0,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
054076 |
Giải nhất |
60969 |
Giải nhì |
64054 |
Giải ba |
55511 14609 |
Giải tư |
09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
Giải năm |
5023 |
Giải sáu |
7498 2178 9346 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,9 | 02,1 | 1 | 1 | | 2 | 3,42 | 2,6 | 3 | | 22,5 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 4 | 4,7 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,5 | 0,4,6 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
896120 |
Giải nhất |
12189 |
Giải nhì |
47571 |
Giải ba |
51340 66743 |
Giải tư |
32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 |
Giải năm |
1223 |
Giải sáu |
1065 0600 6539 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 9 | 0 | 0 | 7 | 1 | | | 2 | 0,3,5 | 2,4 | 3 | 6,8,92 | | 4 | 0,3 | 2,63 | 5 | | 3 | 6 | 0,53 | 7 | 7 | 1,7 | 3 | 8 | 9 | 32,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
379299 |
Giải nhất |
02073 |
Giải nhì |
24471 |
Giải ba |
80788 12593 |
Giải tư |
32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
Giải năm |
9870 |
Giải sáu |
7650 3144 8911 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 12,8 | 02,1,6,7 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 0 | | 6 | 1 | 7,8 | 7 | 0,1,3,7 | 0,8 | 8 | 2,7,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
875870 |
Giải nhất |
68534 |
Giải nhì |
40890 |
Giải ba |
13524 09020 |
Giải tư |
84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
Giải năm |
2541 |
Giải sáu |
0775 4688 6170 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72,9 | 0 | 0,1 | 0,4,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,4 | | 3 | 4,5 | 2,3,8 | 4 | 1 | 3,52,7 | 5 | 52,8 | | 6 | | | 7 | 02,5 | 5,8 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|