|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
191411 |
Giải nhất |
94894 |
Giải nhì |
51725 |
Giải ba |
14130 27605 |
Giải tư |
41993 13747 57764 78279 44837 89376 22829 |
Giải năm |
5241 |
Giải sáu |
8899 8054 1018 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 1,4 | 1 | 1,8 | 4 | 2 | 5,9 | 9 | 3 | 0,7 | 5,6,9 | 4 | 1,2,7 | 0,2 | 5 | 4 | 7 | 6 | 4,7 | 3,4,6 | 7 | 6,9 | 1 | 8 | | 2,7,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
518683 |
Giải nhất |
00874 |
Giải nhì |
67313 |
Giải ba |
85540 94753 |
Giải tư |
14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
Giải năm |
9387 |
Giải sáu |
2527 9740 4320 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,5,6 | 0 | | | 1 | 3,8 | 5,8 | 2 | 0,7 | 1,53,8 | 3 | | 7 | 4 | 02 | | 5 | 0,2,33 | 6 | 6 | 0,6 | 2,8 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 2,3,7 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
739304 |
Giải nhất |
62525 |
Giải nhì |
69434 |
Giải ba |
85707 27547 |
Giải tư |
36284 65045 45303 31727 84972 38594 74990 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
1837 6267 4611 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,42,7 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5,7,8 | 0 | 3 | 4,7 | 02,3,8,9 | 4 | 5,7 | 2,4,8 | 5 | | | 6 | 7 | 0,2,3,4 6 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,5 | | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
012884 |
Giải nhất |
78732 |
Giải nhì |
35483 |
Giải ba |
13063 93844 |
Giải tư |
40343 28906 02102 52037 04366 71984 92289 |
Giải năm |
9674 |
Giải sáu |
2684 3898 5329 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | | 1 | | 0,3 | 2 | 9 | 4,6,8 | 3 | 2,7 | 4,7,83 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 3,6 | 3,5 | 7 | 4 | 9 | 8 | 3,43,9 | 2,8 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
847557 |
Giải nhất |
75935 |
Giải nhì |
57698 |
Giải ba |
53068 25527 |
Giải tư |
56073 09994 52077 15725 10141 23383 06821 |
Giải năm |
9144 |
Giải sáu |
6165 7640 1493 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,4 | 1 | | | 2 | 1,5,7 | 7,8,9 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 0,1,4 | 2,3,6 | 5 | 7 | 9 | 6 | 5,82 | 2,5,7 | 7 | 3,7 | 62,9 | 8 | 3 | | 9 | 3,4,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
051830 |
Giải nhất |
75339 |
Giải nhì |
71788 |
Giải ba |
14279 67608 |
Giải tư |
21119 18504 93995 38401 86993 77388 01263 |
Giải năm |
1686 |
Giải sáu |
6450 4230 5023 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5 | 0 | 1,4,8 | 0 | 1 | 9 | | 2 | 0,3 | 2,6,9 | 3 | 02,9 | 0 | 4 | | 9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 3 | | 7 | 9 | 0,83 | 8 | 6,83 | 1,3,7 | 9 | 3,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
297238 |
Giải nhất |
28937 |
Giải nhì |
42613 |
Giải ba |
55970 00713 |
Giải tư |
52499 94518 33482 88918 79756 50403 47095 |
Giải năm |
6963 |
Giải sáu |
4186 9015 1951 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 32,5,6,82 | 8 | 2 | | 0,12,6 | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,6 | 1,5,8 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0 | 12,3 | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|