|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
506350 |
Giải nhất |
74826 |
Giải nhì |
53760 |
Giải ba |
17860 85475 |
Giải tư |
37652 40914 17355 62390 92373 05111 96637 |
Giải năm |
6598 |
Giải sáu |
6348 4204 3240 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62,9 | 0 | 4 | 1,22 | 1 | 1,4 | 5 | 2 | 12,6 | 7 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 0,8 | 5,7 | 5 | 0,2,5 | 2 | 6 | 02 | 3 | 7 | 3,5 | 4,9 | 8 | | | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
813978 |
Giải nhất |
11291 |
Giải nhì |
38204 |
Giải ba |
77535 27245 |
Giải tư |
52900 83416 71009 93470 74974 23082 73714 |
Giải năm |
0476 |
Giải sáu |
2261 8858 1252 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,9 | 6,9 | 1 | 4,6 | 5,8 | 2 | | | 3 | 5 | 0,1,7 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 2,8 | 1,7 | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | 0,4,6,8 | 5,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
433105 |
Giải nhất |
82543 |
Giải nhì |
90884 |
Giải ba |
25825 49963 |
Giải tư |
90418 47176 05069 44772 64663 20240 08468 |
Giải năm |
6914 |
Giải sáu |
2912 8333 7132 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | 2,4,8 | 1,3,7 | 2 | 5 | 3,4,62 | 3 | 2,3,7 | 1,8 | 4 | 0,3 | 0,2 | 5 | | 7 | 6 | 32,8,9 | 3 | 7 | 2,6,8 | 1,6,7 | 8 | 4 | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
030928 |
Giải nhất |
99343 |
Giải nhì |
80511 |
Giải ba |
06300 73748 |
Giải tư |
27551 04152 04813 82434 14550 29515 91779 |
Giải năm |
6685 |
Giải sáu |
2716 0016 8119 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 1,5 | 1 | 1,3,5,62 9 | 5 | 2 | 8 | 1,3,4 | 3 | 3,4,5 | 3 | 4 | 3,8 | 1,3,8 | 5 | 0,1,2 | 12 | 6 | | | 7 | 9 | 2,4 | 8 | 5 | 1,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
623105 |
Giải nhất |
74233 |
Giải nhì |
34562 |
Giải ba |
55162 78366 |
Giải tư |
84725 92943 66835 30746 50489 09504 79292 |
Giải năm |
5368 |
Giải sáu |
5583 9611 8308 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8 | 1,7 | 1 | 1 | 62,9 | 2 | 5,8 | 3,4,8 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 3,6 | 0,2,3 | 5 | | 4,6 | 6 | 22,6,8 | | 7 | 1 | 0,2,6 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
835822 |
Giải nhất |
44433 |
Giải nhì |
22343 |
Giải ba |
69410 01251 |
Giải tư |
18754 59055 07542 89304 30215 38391 13463 |
Giải năm |
6157 |
Giải sáu |
8955 9005 5209 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,9 | 5,9 | 1 | 0,5 | 2,4 | 2 | 2 | 3,4,6 | 3 | 3 | 0,52 | 4 | 2,3 | 0,1,53 | 5 | 1,42,53,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | | | 8 | | 0 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
553277 |
Giải nhất |
58195 |
Giải nhì |
49101 |
Giải ba |
70003 06487 |
Giải tư |
50810 34919 86118 33190 21547 09775 64054 |
Giải năm |
7315 |
Giải sáu |
9993 6538 4051 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | 0,52,8,9 | | 2 | | 0,9 | 3 | 8 | 5 | 4 | 72 | 12,7,9 | 5 | 1,4 | | 6 | | 42,7,8 | 7 | 5,7 | 1,3 | 8 | 7 | 1 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|