|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
950262 |
Giải nhất |
32874 |
Giải nhì |
53249 |
Giải ba |
41992 42693 |
Giải tư |
89589 85331 91626 71174 53129 79422 99511 |
Giải năm |
1360 |
Giải sáu |
0955 8223 7382 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,1,3 | 1 | 1 | 2,6,8,9 | 2 | 2,3,6,9 | 2,9 | 3 | 1 | 72 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2 | | 7 | 42 | 0 | 8 | 2,9 | 2,4,8 | 9 | 2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
592831 |
Giải nhất |
85175 |
Giải nhì |
23945 |
Giải ba |
63955 11176 |
Giải tư |
93326 51487 22085 60763 52823 65009 15467 |
Giải năm |
5619 |
Giải sáu |
4336 7536 6558 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 3 | 1 | 9 | | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 1,62 | | 4 | 5 | 4,5,7,8 | 5 | 0,5,8 | 2,32,7 | 6 | 3,7 | 6,8 | 7 | 5,6 | 5 | 8 | 5,7 | 0,1 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
737783 |
Giải nhất |
04724 |
Giải nhì |
70971 |
Giải ba |
19037 99877 |
Giải tư |
50293 77665 51128 20866 04520 28185 63294 |
Giải năm |
0708 |
Giải sáu |
5054 0869 0647 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 7 | 1 | | | 2 | 0,3,4,82 | 2,8,9 | 3 | 7 | 2,5,9 | 4 | 7 | 6,8 | 5 | 4 | 6 | 6 | 5,6,9 | 3,4,7 | 7 | 1,7 | 0,22 | 8 | 3,5 | 6 | 9 | 3,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
469743 |
Giải nhất |
50112 |
Giải nhì |
65939 |
Giải ba |
44443 40839 |
Giải tư |
09992 80109 58078 04956 92238 00107 80017 |
Giải năm |
1176 |
Giải sáu |
1643 6354 8056 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 5 | 1 | 2,7 | 1,2,9 | 2 | 2 | 43 | 3 | 8,92 | 5 | 4 | 33 | | 5 | 1,4,62 | 52,7 | 6 | | 0,1 | 7 | 6,8 | 3,7 | 8 | | 0,32 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
605400 |
Giải nhất |
41648 |
Giải nhì |
50150 |
Giải ba |
57714 06821 |
Giải tư |
12743 48320 23690 96463 78602 85926 12938 |
Giải năm |
0913 |
Giải sáu |
5644 3480 9152 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 9 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 3,4 | 0,5 | 2 | 0,1,6 | 1,4,6 | 3 | 8 | 1,4,9 | 4 | 3,4,8 | | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 3,8 | | 7 | | 3,4,6 | 8 | 0 | | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
185095 |
Giải nhất |
02375 |
Giải nhì |
30956 |
Giải ba |
79014 52010 |
Giải tư |
72138 05381 78511 63678 62880 19814 26422 |
Giải năm |
2276 |
Giải sáu |
4703 1018 4522 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 0,1,42,8 9 | 22,8 | 2 | 22 | 0 | 3 | 8 | 12 | 4 | | 7,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | | | 7 | 5,6,8 | 1,3,7 | 8 | 0,1,2 | 1 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|