|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
688652 |
Giải nhất |
53618 |
Giải nhì |
22922 |
Giải ba |
09784 11487 |
Giải tư |
85951 26441 49777 48712 12799 18361 25727 |
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
4760 7698 0106 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 4,5,6 | 1 | 2,8 | 1,2,5 | 2 | 2,4,7 | | 3 | | 2,8 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 0,1 | 2,7,8 | 7 | 7 | 1,92 | 8 | 4,7 | 9 | 9 | 5,82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
957646 |
Giải nhất |
25970 |
Giải nhì |
82013 |
Giải ba |
88451 73467 |
Giải tư |
95203 07211 17838 05113 31116 24318 11366 |
Giải năm |
6487 |
Giải sáu |
6105 5893 5216 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 1,5,8 | 1 | 1,32,62,8 | | 2 | | 0,12,9 | 3 | 8 | | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 1 | 12,4,6 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | 0 | 1,3 | 8 | 1,5,7 | | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
531490 |
Giải nhất |
21814 |
Giải nhì |
24576 |
Giải ba |
38093 12915 |
Giải tư |
83005 70877 07173 82448 24975 91068 29521 |
Giải năm |
4798 |
Giải sáu |
1858 5179 5566 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 7,9 | 3 | | 1,9 | 4 | 8 | 0,1,7 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 0,6,8 | 7 | 7 | 3,5,6,7 9 | 4,5,6,9 | 8 | | 7 | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
530120 |
Giải nhất |
69463 |
Giải nhì |
53575 |
Giải ba |
94968 32769 |
Giải tư |
09315 64082 22936 98849 42989 96181 70144 |
Giải năm |
5659 |
Giải sáu |
0413 8565 8283 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 8 | 1 | 3,5 | 6,8 | 2 | 0,5 | 1,6,8 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,9 | 1,2,6,7 | 5 | 9 | 3 | 6 | 2,3,5,8 9 | | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,2,3,9 | 4,5,6,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
013504 |
Giải nhất |
11299 |
Giải nhì |
12509 |
Giải ba |
56278 31552 |
Giải tư |
03279 33654 92409 64265 99862 26979 33582 |
Giải năm |
8551 |
Giải sáu |
4463 5026 3611 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,92 | 1,5 | 1 | 1,4 | 5,6,8 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 9 | 6 | 5 | 1,2,4 | 2 | 6 | 2,3,5 | | 7 | 8,92 | 7 | 8 | 2 | 02,4,72,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
752417 |
Giải nhất |
47804 |
Giải nhì |
65187 |
Giải ba |
33776 98705 |
Giải tư |
73163 87360 88285 45178 21219 06941 30661 |
Giải năm |
5118 |
Giải sáu |
6963 1131 2769 |
Giải bảy |
377 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 3,4,6 | 1 | 3,7,8,9 | | 2 | | 1,62 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0,8 | 5 | | 7 | 6 | 0,1,32,9 | 1,7,8 | 7 | 6,7,8 | 1,7 | 8 | 5,7 | 1,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
598886 |
Giải nhất |
93152 |
Giải nhì |
64521 |
Giải ba |
80241 76635 |
Giải tư |
52833 20021 82314 99022 91803 09456 37867 |
Giải năm |
6234 |
Giải sáu |
7547 0364 9886 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 22,4 | 1 | 4 | 2,5 | 2 | 12,2 | 0,3 | 3 | 3,4,5 | 1,3,6 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | 2,6 | 5,82 | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 62 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|