|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
647341 |
Giải nhất |
12764 |
Giải nhì |
09131 |
Giải ba |
45289 60640 |
Giải tư |
96163 37040 21819 76072 68700 63248 34239 |
Giải năm |
6809 |
Giải sáu |
9510 4910 3293 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,42 | 0 | 0,9 | 3,4 | 1 | 02,9 | 7 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | 02,1,8 | | 5 | 92 | | 6 | 3,4 | | 7 | 2 | 4 | 8 | 9 | 0,1,3,52 8 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
173622 |
Giải nhất |
48501 |
Giải nhì |
73211 |
Giải ba |
33674 24034 |
Giải tư |
00184 34981 03399 93926 35557 11011 56309 |
Giải năm |
7780 |
Giải sáu |
5542 5811 6520 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,9 | 0,13,8 | 1 | 13,6 | 2,4 | 2 | 0,2,5,6 | | 3 | 4 | 3,7,8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7 | 1,2 | 6 | | 5 | 7 | 4 | | 8 | 0,1,4 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
964081 |
Giải nhất |
88406 |
Giải nhì |
95804 |
Giải ba |
94703 80460 |
Giải tư |
43339 15712 58588 40291 82685 92746 38745 |
Giải năm |
2145 |
Giải sáu |
3580 0100 0583 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 8,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 0,8 | 3 | 7,9 | 0 | 4 | 52,6 | 42,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 0 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 0,1,3,5 8 | 0,3 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
826248 |
Giải nhất |
28607 |
Giải nhì |
73796 |
Giải ba |
61084 20574 |
Giải tư |
86878 27592 03985 25878 52546 02409 95832 |
Giải năm |
8123 |
Giải sáu |
7784 8477 7417 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 2 | 7,82 | 4 | 6,8 | 5,8 | 5 | 5 | 2,4,9 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 4,7,82 | 4,72 | 8 | 42,5 | 0 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
206563 |
Giải nhất |
86062 |
Giải nhì |
34799 |
Giải ba |
89521 35512 |
Giải tư |
53398 91372 72710 67977 23329 32090 98854 |
Giải năm |
6073 |
Giải sáu |
0927 6949 7853 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,2 | 1,6,7 | 2 | 1,7,9 | 5,6,7 | 3 | | 5 | 4 | 9 | | 5 | 3,4 | | 6 | 2,3 | 2,7 | 7 | 2,3,7 | 9 | 8 | 0 | 2,4,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
211667 |
Giải nhất |
15967 |
Giải nhì |
18993 |
Giải ba |
97670 37462 |
Giải tư |
68459 09139 76577 79704 05386 74817 39984 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
7545 5673 3248 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 7 | 6 | 2 | | 7,8,9 | 3 | 9 | 0,8 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 9 | 8 | 6 | 2,72 | 1,62,7 | 7 | 0,3,7 | 4,8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
884210 |
Giải nhất |
91718 |
Giải nhì |
13323 |
Giải ba |
42867 49935 |
Giải tư |
46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 |
Giải năm |
4546 |
Giải sáu |
9923 5335 7229 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 02,8 | 5 | 2 | 32,9 | 22 | 3 | 4,52 | 3 | 4 | 6 | 32,5,8 | 5 | 2,5 | 4,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 1 | 8 | 5,9 | 2,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
269143 |
Giải nhất |
26717 |
Giải nhì |
58335 |
Giải ba |
76772 69007 |
Giải tư |
73243 62457 18704 92616 35275 53228 48991 |
Giải năm |
9864 |
Giải sáu |
8713 4669 4547 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7 | 3,9 | 1 | 3,6,7 | 7 | 2 | 8 | 1,42 | 3 | 1,5 | 02,6 | 4 | 32,7 | 3,7 | 5 | 7 | 1 | 6 | 4,9 | 0,1,4,5 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|