|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
510486 |
Giải nhất |
34395 |
Giải nhì |
09465 |
Giải ba |
08331 66824 |
Giải tư |
35531 63739 02244 14931 47033 30008 45503 |
Giải năm |
3309 |
Giải sáu |
7954 0452 9451 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,8,9 | 33,4,5 | 1 | | 0,5 | 2 | 4 | 0,3 | 3 | 13,3,9 | 2,4,5 | 4 | 1,4 | 6,9 | 5 | 1,2,4 | 8 | 6 | 5 | | 7 | | 0 | 8 | 6 | 0,3 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
625965 |
Giải nhất |
45504 |
Giải nhì |
08018 |
Giải ba |
64799 25215 |
Giải tư |
72864 15533 74462 46689 29324 42179 42307 |
Giải năm |
7985 |
Giải sáu |
1903 8802 6278 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,4,7 | | 1 | 5,8 | 0,6 | 2 | 4 | 0,3,8 | 3 | 0,3 | 0,2,6 | 4 | | 1,6,8 | 5 | | | 6 | 2,4,5 | 0 | 7 | 8,9 | 1,7 | 8 | 3,5,9 | 7,8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
297517 |
Giải nhất |
06377 |
Giải nhì |
47187 |
Giải ba |
72099 05013 |
Giải tư |
11404 14830 83191 86867 07499 45846 79509 |
Giải năm |
6355 |
Giải sáu |
2086 6886 0276 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 9 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,3 | 3 | 0,3 | 0 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5 | 4,7,82 | 6 | 7 | 1,6,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 62,7,9 | 0,8,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
251881 |
Giải nhất |
07406 |
Giải nhì |
19083 |
Giải ba |
85609 21199 |
Giải tư |
00881 28283 39371 00469 44942 42231 69087 |
Giải năm |
8125 |
Giải sáu |
6529 4994 2031 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 32,7,82 | 1 | | 4 | 2 | 5,6,9 | 82 | 3 | 12 | 9 | 4 | 2 | 2,7 | 5 | | 0,2 | 6 | 9 | 8 | 7 | 1,5 | | 8 | 12,32,7 | 0,2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
017281 |
Giải nhất |
73965 |
Giải nhì |
52454 |
Giải ba |
89792 62169 |
Giải tư |
71528 54299 95082 80776 05180 38924 95799 |
Giải năm |
6597 |
Giải sáu |
1064 9112 5282 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 8 | 1 | 2 | 1,5,82,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 5 | 2,5,6 | 4 | | 3,6 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,1,22 | 6,92 | 9 | 2,7,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
354816 |
Giải nhất |
96418 |
Giải nhì |
56174 |
Giải ba |
18342 03037 |
Giải tư |
74509 55621 79789 95627 66424 78246 25028 |
Giải năm |
2142 |
Giải sáu |
3378 8867 8975 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2 | 1 | 6,7,8 | 42 | 2 | 1,4,7,8 | | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 22,6 | 7 | 5 | | 1,4 | 6 | 7 | 1,2,3,6 | 7 | 4,5,8 | 1,2,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
313894 |
Giải nhất |
36807 |
Giải nhì |
27961 |
Giải ba |
79628 16901 |
Giải tư |
78281 75407 60182 83904 86718 58078 70634 |
Giải năm |
5997 |
Giải sáu |
5539 8200 6544 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,72 9 | 0,6,8 | 1 | 8 | 8 | 2 | 8 | | 3 | 4,9 | 0,3,4,9 | 4 | 4 | | 5 | | | 6 | 1 | 02,9 | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | 1,2 | 0,3 | 9 | 0,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|