|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
506724 |
Giải nhất |
40329 |
Giải nhì |
79560 |
Giải ba |
79011 09141 |
Giải tư |
48217 59490 23341 27190 34994 86670 41312 |
Giải năm |
7164 |
Giải sáu |
3147 6644 0725 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,92 | 0 | 7 | 1,42 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 4,5,9 | | 3 | | 2,4,6,9 | 4 | 12,4,7 | 2,6 | 5 | | | 6 | 0,4,5 | 0,1,4 | 7 | 0 | | 8 | | 2 | 9 | 02,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
486147 |
Giải nhất |
54436 |
Giải nhì |
35158 |
Giải ba |
78452 42610 |
Giải tư |
20444 55853 62036 40764 61988 99326 36886 |
Giải năm |
2007 |
Giải sáu |
5033 8333 9504 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 3,4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 6 | 32,5 | 3 | 1,32,62 | 0,4,6 | 4 | 1,4,7 | | 5 | 2,3,8 | 2,32,8 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | | 5,8 | 8 | 6,8 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
879338 |
Giải nhất |
37263 |
Giải nhì |
57658 |
Giải ba |
24156 86624 |
Giải tư |
14156 88511 97168 08201 39908 92692 31691 |
Giải năm |
9100 |
Giải sáu |
6883 2788 5952 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,1,9 | 1 | 1 | 4,5,9 | 2 | 4 | 6,8 | 3 | 8 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 2,62,8 | 52 | 6 | 3,8 | | 7 | 8 | 0,3,5,6 7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
402153 |
Giải nhất |
74022 |
Giải nhì |
81752 |
Giải ba |
67728 02824 |
Giải tư |
87389 36406 28927 66912 18956 04129 63295 |
Giải năm |
5284 |
Giải sáu |
8585 8549 7683 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 2,4,7,8 9 | 3,5,8 | 3 | 3 | 2,8 | 4 | 9 | 7,8,9 | 5 | 2,3,6 | 0,5 | 6 | | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | 3,4,5,9 | 2,4,8 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
782526 |
Giải nhất |
21588 |
Giải nhì |
93880 |
Giải ba |
29529 77046 |
Giải tư |
57623 29313 57618 37769 24527 35842 22925 |
Giải năm |
6047 |
Giải sáu |
1762 6304 9972 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,3,8 | 4,6,7 | 2 | 3,5,6,7 9 | 1,2 | 3 | | 0 | 4 | 2,6,7 | 2 | 5 | | 2,4 | 6 | 2,8,9 | 2,4 | 7 | 2 | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 2,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
630995 |
Giải nhất |
28770 |
Giải nhì |
45667 |
Giải ba |
23781 90728 |
Giải tư |
73634 27283 67184 22920 26552 39994 17820 |
Giải năm |
0554 |
Giải sáu |
2648 1401 9771 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 1 | 0,7,8 | 1 | | 4,5 | 2 | 02,8 | 8,9 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 2,8 | 9 | 5 | 2,4 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,1 | 2,4 | 8 | 1,3,4 | | 9 | 3,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
918682 |
Giải nhất |
25171 |
Giải nhì |
73914 |
Giải ba |
20733 04895 |
Giải tư |
62033 25979 06026 39233 66324 72821 61394 |
Giải năm |
6345 |
Giải sáu |
0023 8109 5882 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,2,7 | 1 | 1,4 | 82 | 2 | 1,3,4,5 6 | 2,33 | 3 | 33 | 1,2,9 | 4 | 5 | 2,4,9 | 5 | | 2 | 6 | | | 7 | 1,9 | | 8 | 22 | 0,7 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|