|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
187414 |
Giải nhất |
48686 |
Giải nhì |
47223 |
Giải ba |
60825 54432 |
Giải tư |
75727 73200 46052 25062 18308 51226 72500 |
Giải năm |
8484 |
Giải sáu |
9479 5632 3653 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | | 1 | 4,5 | 32,5,6 | 2 | 3,5,6,7 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 1,8 | 4 | | 1,2 | 5 | 2,3 | 2,8 | 6 | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
954343 |
Giải nhất |
72223 |
Giải nhì |
17586 |
Giải ba |
57370 92413 |
Giải tư |
56482 17202 48578 82150 88415 79687 20736 |
Giải năm |
2580 |
Giải sáu |
8809 3062 2180 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72,82 | 0 | 0,2,9 | | 1 | 3,5 | 0,6,8 | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 02,8 | 7 | 8 | 02,2,6,7 | 0 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
870952 |
Giải nhất |
98349 |
Giải nhì |
71941 |
Giải ba |
90611 61032 |
Giải tư |
56690 85728 30371 21438 16690 50005 55970 |
Giải năm |
4758 |
Giải sáu |
0395 7688 1880 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | 5 | 1,4,7 | 1 | 1,5 | 3,5 | 2 | 8 | | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 1,9 | 0,1,9 | 5 | 2,8 | | 6 | | | 7 | 0,1 | 2,3,5,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 02,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
887083 |
Giải nhất |
47439 |
Giải nhì |
24470 |
Giải ba |
55168 77094 |
Giải tư |
67930 29126 66826 58460 97224 11741 93565 |
Giải năm |
4909 |
Giải sáu |
8992 0468 2345 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 9 | 2,4,7 | 1 | | 9 | 2 | 1,4,62 | 8 | 3 | 0,9 | 2,9 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | | 22 | 6 | 0,5,82 | | 7 | 0,1 | 62 | 8 | 3 | 0,3 | 9 | 2,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
028755 |
Giải nhất |
34635 |
Giải nhì |
58168 |
Giải ba |
65903 17841 |
Giải tư |
56364 67338 93012 54031 76029 48896 01636 |
Giải năm |
6315 |
Giải sáu |
0493 7705 4533 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,4 | 1 | 2,52 | 1,5 | 2 | 9 | 0,3,9 | 3 | 1,3,5,6 8 | 6 | 4 | 1 | 0,12,3,5 | 5 | 2,5 | 3,9 | 6 | 4,8 | | 7 | | 3,6 | 8 | | 2 | 9 | 3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
509422 |
Giải nhất |
25033 |
Giải nhì |
14866 |
Giải ba |
33591 17225 |
Giải tư |
53370 07823 78968 10136 42650 86825 02774 |
Giải năm |
8005 |
Giải sáu |
7826 6408 7671 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 5,8 | 7,9 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,52,6 | 2,3 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 8 | 0,22 | 5 | 0 | 2,3,6 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,1,4 | 0,4,6 | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|