|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
992668 |
Giải nhất |
89502 |
Giải nhì |
85837 |
Giải ba |
23387 08827 |
Giải tư |
12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
3622 4875 4751 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2 | 5 | 1 | 3 | 0,2,4,7 | 2 | 2,72 | 1 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 2 | 7 | 5 | 1 | | 6 | 8 | 22,3,8 | 7 | 2,5 | 6,82,9 | 8 | 7,82 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
774819 |
Giải nhất |
68837 |
Giải nhì |
72138 |
Giải ba |
61210 34730 |
Giải tư |
62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 |
Giải năm |
8272 |
Giải sáu |
8909 7732 9994 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,9 | 4 | 1 | 0,5,9 | 0,3,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 0,2,7,8 | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | | 2,3,8 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 0,7 | 0,1,5 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
042652 |
Giải nhất |
51712 |
Giải nhì |
08686 |
Giải ba |
90127 34341 |
Giải tư |
62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 |
Giải năm |
8827 |
Giải sáu |
9131 8264 7820 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 3,4,5,8 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,72 | 4 | 3 | 1,5,6 | 5,6 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 1,2,4 | 3,8 | 6 | 4,7 | 22,4,6 | 7 | | | 8 | 1,6 | | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
895519 |
Giải nhất |
44998 |
Giải nhì |
86801 |
Giải ba |
50992 30867 |
Giải tư |
09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 |
Giải năm |
5342 |
Giải sáu |
2877 7535 7640 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | 9 | 4,92 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3,7 | 4 | 02,2 | 3 | 5 | 1,8 | | 6 | 72 | 62,7 | 7 | 4,7 | 5,8,9 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | 22,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
886147 |
Giải nhất |
31109 |
Giải nhì |
33555 |
Giải ba |
08043 95581 |
Giải tư |
58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
Giải năm |
3475 |
Giải sáu |
2282 5348 5002 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,9 | 0,8 | 1 | 4,8 | 0,5,8 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | | 1 | 4 | 3,7,8 | 5,7 | 5 | 2,3,5 | 8 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,5 | 1,4 | 8 | 1,2,6 | 0 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
558635 |
Giải nhất |
29452 |
Giải nhì |
62506 |
Giải ba |
21450 05560 |
Giải tư |
69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 |
Giải năm |
5075 |
Giải sáu |
7746 3306 0348 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7 | 0 | 2,62 | | 1 | 2 | 0,1,52,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6,8,9 | 3,7 | 5 | 0,22 | 02,4 | 6 | 02 | | 7 | 0,5 | 4 | 8 | 4 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
227529 |
Giải nhất |
18655 |
Giải nhì |
06851 |
Giải ba |
11244 06380 |
Giải tư |
77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 |
Giải năm |
9124 |
Giải sáu |
2415 8067 9685 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,3 | 52 | 1 | 5 | 0 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | | 2,42 | 4 | 42 | 1,5,8,9 | 5 | 12,5,7,8 | | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | | 5 | 8 | 02,5 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
928024 |
Giải nhất |
18706 |
Giải nhì |
72792 |
Giải ba |
22361 66168 |
Giải tư |
61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 |
Giải năm |
5158 |
Giải sáu |
9485 6623 0025 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,6 | 0,6,9 | 1 | | 9 | 2 | 3,4,5 | 2 | 3 | 7,8 | 0,2 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | 8 | 0,9 | 6 | 1,7,8 | 3,6 | 7 | | 3,5,6,9 | 8 | 5 | | 9 | 1,2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|