|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
796061 |
Giải nhất |
04318 |
Giải nhì |
07320 |
Giải ba |
74907 14280 |
Giải tư |
38443 46438 78382 19377 17477 30297 06073 |
Giải năm |
3083 |
Giải sáu |
8926 7484 6434 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,6 | 4,7,8 | 3 | 4,8 | 3,8 | 4 | 3 | | 5 | 9 | 2 | 6 | 1 | 0,72,9 | 7 | 3,72 | 1,3 | 8 | 0,2,3,4 | 5 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
390591 |
Giải nhất |
00019 |
Giải nhì |
46466 |
Giải ba |
73016 54589 |
Giải tư |
40445 03527 26379 21831 46424 29295 29445 |
Giải năm |
1746 |
Giải sáu |
6004 1321 5307 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 2,3,9 | 1 | 6,9 | | 2 | 1,4,7 | | 3 | 1 | 0,2,5 | 4 | 52,6 | 42,5,9 | 5 | 4,5 | 1,4,6 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 9 | | 8 | 9 | 1,7,8 | 9 | 1,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
528755 |
Giải nhất |
68985 |
Giải nhì |
57203 |
Giải ba |
92714 05609 |
Giải tư |
45501 48674 33026 53342 53950 17067 42557 |
Giải năm |
3698 |
Giải sáu |
7069 5440 9641 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3,9 | 0,4 | 1 | 4 | 4 | 2 | 6 | 0 | 3 | | 1,7 | 4 | 0,1,2 | 5,8 | 5 | 0,5,7 | 2 | 6 | 7,9 | 5,6,7 | 7 | 4,7 | 8,9 | 8 | 5,8 | 0,6 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
978315 |
Giải nhất |
71854 |
Giải nhì |
17338 |
Giải ba |
53918 78460 |
Giải tư |
54377 25797 35796 80951 42786 76071 09155 |
Giải năm |
2612 |
Giải sáu |
0490 1354 9853 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 2,5,8 | 1 | 2 | 6,7 | 5 | 3 | 8 | 52 | 4 | | 1,5 | 5 | 1,3,42,5 | 2,8,9 | 6 | 0 | 2,7,9 | 7 | 1,7 | 1,3 | 8 | 6 | | 9 | 0,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
360412 |
Giải nhất |
82542 |
Giải nhì |
90334 |
Giải ba |
49059 69424 |
Giải tư |
85742 19423 90661 12429 63749 73431 78961 |
Giải năm |
4661 |
Giải sáu |
4635 4330 4704 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 3,63 | 1 | 2 | 1,42 | 2 | 3,4,9 | 2 | 3 | 0,1,4,5 7,9 | 0,2,3 | 4 | 22,9 | 3 | 5 | 9 | | 6 | 13 | 3 | 7 | | | 8 | | 2,3,4,5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
258093 |
Giải nhất |
06753 |
Giải nhì |
32811 |
Giải ba |
57773 87718 |
Giải tư |
70765 81787 75162 63633 20034 47314 62457 |
Giải năm |
9746 |
Giải sáu |
3430 0896 2084 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12 | 1 | 12,3,4,8 | 6 | 2 | | 1,3,5,7 9 | 3 | 0,3,4 | 1,3,8 | 4 | 6 | 6 | 5 | 3,7 | 4,9 | 6 | 2,5 | 5,8 | 7 | 3 | 1 | 8 | 4,7 | | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
512228 |
Giải nhất |
73066 |
Giải nhì |
93476 |
Giải ba |
45394 04831 |
Giải tư |
83425 24592 79843 31268 73596 92880 63572 |
Giải năm |
0230 |
Giải sáu |
3599 6839 9599 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | | 7,9 | 2 | 5,8 | 42 | 3 | 0,1,9 | 9 | 4 | 32 | 0,2 | 5 | | 6,7,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 2,6 | 2,6 | 8 | 0 | 3,92 | 9 | 2,4,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|