|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
661543 |
Giải nhất |
01009 |
Giải nhì |
62782 |
Giải ba |
48833 12305 |
Giải tư |
36821 36056 03239 65779 92731 59659 47959 |
Giải năm |
3358 |
Giải sáu |
5453 6500 9558 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7,9 | 2,3 | 1 | | 8 | 2 | 1 | 3,4,5 | 3 | 1,3,9 | | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 3,6,82,92 | 5 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 4,52 | 8 | 2 | 0,3,52,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
439642 |
Giải nhất |
95502 |
Giải nhì |
49600 |
Giải ba |
17781 18577 |
Giải tư |
07233 69702 62188 31570 06945 94893 05465 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
2985 7303 0515 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,22,3,5 | 8 | 1 | 5 | 02,4 | 2 | | 0,3,92 | 3 | 3 | | 4 | 2,5 | 0,1,4,6 8 | 5 | | | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 0,7 | 8 | 8 | 1,5,8 | | 9 | 32,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
592283 |
Giải nhất |
42738 |
Giải nhì |
90310 |
Giải ba |
37958 56813 |
Giải tư |
36826 68781 84098 43538 00759 42426 91967 |
Giải năm |
9483 |
Giải sáu |
8574 3271 2691 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 7,8,9 | 1 | 0,3 | | 2 | 62 | 1,82 | 3 | 83 | 7 | 4 | | 0 | 5 | 8,9 | 22 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 33,5,9 | 8 | 1,32 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
681925 |
Giải nhất |
74434 |
Giải nhì |
89083 |
Giải ba |
97709 01000 |
Giải tư |
28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801 |
Giải năm |
3051 |
Giải sáu |
8045 9528 4650 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,9 | 0 | 02,1,5,9 | 0,5,6 | 1 | | 5 | 2 | 0,5,8 | 8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 5 | 0,2,4,7 | 5 | 0,1,2 | | 6 | 1,4 | | 7 | 5 | 2 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
833422 |
Giải nhất |
94740 |
Giải nhì |
31794 |
Giải ba |
18501 62191 |
Giải tư |
55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
Giải năm |
3530 |
Giải sáu |
0365 2658 2165 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 2,4 | | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 0,8 | 0,62 | 5 | 0,6,8 | 5 | 6 | 52,9 | | 7 | 2,8 | 1,4,5,7 | 8 | | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
698427 |
Giải nhất |
97395 |
Giải nhì |
60519 |
Giải ba |
81069 16172 |
Giải tư |
89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 |
Giải năm |
8746 |
Giải sáu |
8740 1656 1023 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | | 3 | 1 | 6,9 | 7,9 | 2 | 3,7 | 2,9 | 3 | 1 | 5 | 4 | 03,6 | 9 | 5 | 4,62 | 1,4,52 | 6 | 92 | 2 | 7 | 2 | | 8 | | 1,62 | 9 | 2,3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
667576 |
Giải nhất |
06694 |
Giải nhì |
49869 |
Giải ba |
09517 87308 |
Giải tư |
10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 |
Giải năm |
9724 |
Giải sáu |
2103 1660 4527 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,8 | 0,1,3,9 | 1 | 1,7 | 5 | 2 | 42,72 | 0 | 3 | 1,4 | 22,3,9 | 4 | | | 5 | 2 | 7 | 6 | 0,9 | 1,22,9 | 7 | 6 | 0 | 8 | | 6 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
845265 |
Giải nhất |
58665 |
Giải nhì |
26071 |
Giải ba |
20443 09776 |
Giải tư |
89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
Giải năm |
4332 |
Giải sáu |
1249 2900 1526 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1 | 0,2,4,5 7 | 1 | | 3 | 2 | 1,3,5,6 | 2,4 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,3,9 | 2,62 | 5 | 1 | 2,3,7 | 6 | 52 | | 7 | 1,6 | 8 | 8 | 8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|