|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
40592 |
Giải nhất |
84447 |
Giải nhì |
31722 |
Giải ba |
93129 89116 |
Giải tư |
44632 06714 40650 48730 85881 02185 09515 |
Giải năm |
2448 |
Giải sáu |
7867 8504 2013 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,4,5,6 | 2,3,9 | 2 | 2,6,9 | 1 | 3 | 0,2 | 0,1 | 4 | 7,8 | 1,8 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 7 | 4,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 1,5,7 | 2 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
35044 |
Giải nhất |
24513 |
Giải nhì |
79766 |
Giải ba |
74679 57521 |
Giải tư |
69326 23962 64016 18889 20194 58929 47528 |
Giải năm |
1525 |
Giải sáu |
4108 9599 4803 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,6 | 4,6 | 2 | 1,5,6,8 9 | 0,1 | 3 | | 4,9 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 0 | 1,2,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 9 | 2,7,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
50469 |
Giải nhất |
98800 |
Giải nhì |
41285 |
Giải ba |
81390 46439 |
Giải tư |
52223 98637 44806 71143 86568 11985 79034 |
Giải năm |
4465 |
Giải sáu |
9199 2207 3621 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,6,7 | 2 | 1 | | | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | 4,7,9 | 0,3 | 4 | 3 | 6,82 | 5 | 7 | 0 | 6 | 5,8,9 | 0,3,5 | 7 | | 6 | 8 | 52 | 3,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
23522 |
Giải nhất |
52094 |
Giải nhì |
15548 |
Giải ba |
58783 80118 |
Giải tư |
68076 89738 29207 27943 06463 00648 03377 |
Giải năm |
6839 |
Giải sáu |
5198 6369 9876 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 2 | 4,6,8 | 3 | 82,9 | 9 | 4 | 3,82 | | 5 | | 72 | 6 | 3,9 | 0,72 | 7 | 62,72 | 1,32,42,9 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
04169 |
Giải nhất |
40482 |
Giải nhì |
38240 |
Giải ba |
42043 26691 |
Giải tư |
00137 72404 08168 07508 51525 64317 53344 |
Giải năm |
1362 |
Giải sáu |
5757 4613 4656 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,7,8 | 9 | 1 | 3,7 | 6,8 | 2 | 5 | 1,4 | 3 | 7 | 0,42 | 4 | 0,3,42 | 2 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 2,8,9 | 0,1,3,5 | 7 | | 0,6 | 8 | 2 | 6 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
15682 |
Giải nhất |
05118 |
Giải nhì |
79508 |
Giải ba |
75335 47769 |
Giải tư |
66706 31638 06147 17683 17953 07486 98181 |
Giải năm |
4427 |
Giải sáu |
5515 1724 7657 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 8 | 1 | 5,8 | 8 | 2 | 4,7 | 5,8 | 3 | 5,8 | 2 | 4 | 7 | 1,3 | 5 | 3,7 | 0,8 | 6 | 8,9 | 2,4,5 | 7 | | 0,1,3,6 | 8 | 1,2,3,6 | 6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
43515 |
Giải nhất |
72933 |
Giải nhì |
84057 |
Giải ba |
45409 12655 |
Giải tư |
03907 63362 07282 60657 13889 80561 45801 |
Giải năm |
9542 |
Giải sáu |
5937 8255 9482 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,6 | 1 | 5 | 4,6,82 | 2 | | 3 | 3 | 3,7 | | 4 | 2 | 1,52,6 | 5 | 52,72 | | 6 | 1,2,5 | 0,3,52 | 7 | | | 8 | 22,92 | 0,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|