|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
544778 |
Giải nhất |
21481 |
Giải nhì |
77994 |
Giải ba |
72239 55780 |
Giải tư |
86492 87804 99054 10287 31801 74859 12198 |
Giải năm |
7742 |
Giải sáu |
4501 1906 4539 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,4,6 | 02,8 | 1 | | 4,9 | 2 | | 7 | 3 | 92 | 0,5,9 | 4 | 2,8 | | 5 | 4,9 | 0 | 6 | | 8 | 7 | 3,8 | 4,7,9 | 8 | 0,1,7 | 32,5 | 9 | 2,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
674420 |
Giải nhất |
21123 |
Giải nhì |
77659 |
Giải ba |
14882 56651 |
Giải tư |
73356 18088 91471 93662 92606 10515 06233 |
Giải năm |
0260 |
Giải sáu |
9816 3105 3665 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,6 | 5,7 | 1 | 5,6 | 6,8 | 2 | 0,3 | 2,3,6 | 3 | 3,5 | | 4 | | 0,1,3,6 | 5 | 1,6,9 | 0,1,5 | 6 | 0,2,3,5 | | 7 | 1 | 8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
598746 |
Giải nhất |
44879 |
Giải nhì |
78075 |
Giải ba |
67652 20659 |
Giải tư |
33339 43776 18369 10153 36936 28453 30999 |
Giải năm |
1388 |
Giải sáu |
6106 6690 6283 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | | 1 | | 5 | 2 | | 52,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 6 | 72 | 5 | 2,32,9 | 0,3,4,7 | 6 | 9 | | 7 | 52,6,9 | 0,8 | 8 | 3,8 | 3,5,6,7 9 | 9 | 0,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
330924 |
Giải nhất |
23516 |
Giải nhì |
01004 |
Giải ba |
51337 84999 |
Giải tư |
76453 16166 74788 69381 15768 80015 09442 |
Giải năm |
7750 |
Giải sáu |
4863 5916 1023 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 5,62 | 4 | 2 | 3,4 | 2,5,6 | 3 | 7 | 0,2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,1,3 | 12,6 | 6 | 3,6,8 | 3 | 7 | 8 | 6,7,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
350280 |
Giải nhất |
29561 |
Giải nhì |
25793 |
Giải ba |
51755 11864 |
Giải tư |
86377 22614 00672 05712 07717 70077 71245 |
Giải năm |
9784 |
Giải sáu |
1349 0353 7180 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | | 6,9 | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | | 5,9 | 3 | | 1,6,8 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 1,4 | 1,72 | 7 | 0,2,72 | | 8 | 02,4 | 4 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
697657 |
Giải nhất |
23006 |
Giải nhì |
82728 |
Giải ba |
81359 41358 |
Giải tư |
17244 39076 43089 93564 86102 66321 81805 |
Giải năm |
3518 |
Giải sáu |
0249 9601 7039 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6 | 0,2 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 2,9 | 4,6 | 4 | 4,9 | 0 | 5 | 7,8,9 | 0,7 | 6 | 4 | 5 | 7 | 6 | 1,2,5 | 8 | 9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
249254 |
Giải nhất |
29569 |
Giải nhì |
73667 |
Giải ba |
37769 61535 |
Giải tư |
98342 30843 13318 50298 29516 60484 96926 |
Giải năm |
8391 |
Giải sáu |
6608 9378 9038 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 6,8 | 4 | 2 | 6 | 4 | 3 | 5,8 | 5,8 | 4 | 1,2,3 | 3 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 72,92 | 62 | 7 | 8 | 0,1,3,7 9 | 8 | 4 | 62 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|