|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
91151 |
Giải nhất |
75189 |
Giải nhì |
73563 |
Giải ba |
57210 87309 |
Giải tư |
81487 57637 89778 37127 29518 82466 22367 |
Giải năm |
4974 |
Giải sáu |
6576 6071 7068 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7,9 | 5,7 | 1 | 0,8 | | 2 | 7 | 6 | 3 | 7 | 7 | 4 | | 0 | 5 | 1 | 6,7 | 6 | 3,6,7,8 | 0,2,3,6 8 | 7 | 1,4,6,8 | 1,6,7 | 8 | 7,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
32118 |
Giải nhất |
69519 |
Giải nhì |
65883 |
Giải ba |
38525 06736 |
Giải tư |
48125 14232 08150 66198 72896 03451 25963 |
Giải năm |
2603 |
Giải sáu |
2133 7174 6286 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 5 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 52 | 0,3,5,6 8 | 3 | 2,3,6 | 0,7 | 4 | | 22 | 5 | 0,1,3 | 3,8,9 | 6 | 3 | | 7 | 4 | 1,9 | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
66193 |
Giải nhất |
51592 |
Giải nhì |
90729 |
Giải ba |
39695 59653 |
Giải tư |
18248 94239 72325 05577 03388 01106 89180 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
4862 5356 6683 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 6 | | 1 | | 6,9 | 2 | 5,9 | 5,8,9 | 3 | 9 | | 4 | 02,8 | 2,9 | 5 | 3,6 | 0,5,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 6,7 | 4,8 | 8 | 0,3,8 | 2,3 | 9 | 2,3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
77565 |
Giải nhất |
84992 |
Giải nhì |
04114 |
Giải ba |
04989 03174 |
Giải tư |
16716 75526 56155 43017 44711 61046 44334 |
Giải năm |
8617 |
Giải sáu |
1183 6626 3276 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,2,4,62 72 | 1,9 | 2 | 62 | 8 | 3 | 4 | 1,3,7 | 4 | 6 | 5,6 | 5 | 5 | 12,22,4,7 | 6 | 5 | 12 | 7 | 4,6 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
37147 |
Giải nhất |
18868 |
Giải nhì |
82324 |
Giải ba |
88286 36654 |
Giải tư |
43511 40710 01668 22852 89126 56712 60127 |
Giải năm |
3548 |
Giải sáu |
4705 2941 4594 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1,4 | 1 | 0,1,2 | 1,4,5 | 2 | 4,6,7 | | 3 | | 2,5,9 | 4 | 1,2,7,8 | 0 | 5 | 2,4 | 2,8 | 6 | 7,82 | 2,4,6 | 7 | | 4,62 | 8 | 6 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
54901 |
Giải nhất |
41152 |
Giải nhì |
11042 |
Giải ba |
70793 97398 |
Giải tư |
78411 07805 79830 90133 21645 89238 30327 |
Giải năm |
9988 |
Giải sáu |
9966 1663 6338 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,5 | 0,1 | 1 | 0,1 | 4,5 | 2 | 7,8 | 3,6,9 | 3 | 0,3,82 | | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 2 | 6 | 6 | 3,6 | 2 | 7 | | 2,32,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|