|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
775967 |
Giải nhất |
58920 |
Giải nhì |
45718 |
Giải ba |
20026 37710 |
Giải tư |
86815 09033 26114 45364 07041 44277 20598 |
Giải năm |
9938 |
Giải sáu |
3412 2426 9111 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,4 | 1 | 0,1,2,4 5,8 | 1 | 2 | 0,62 | 3 | 3 | 3,6,8 | 1,62 | 4 | 1 | 1 | 5 | | 22,3 | 6 | 42,7 | 6,7 | 7 | 7 | 1,3,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
652292 |
Giải nhất |
05633 |
Giải nhì |
31414 |
Giải ba |
35966 48503 |
Giải tư |
95556 06445 54390 11510 38448 15593 65371 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
0700 5995 1083 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3 | 7 | 1 | 0,42 | 9 | 2 | | 0,3,8,9 | 3 | 3 | 12 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 62 | 52,6 | 6 | 6 | | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
450064 |
Giải nhất |
33950 |
Giải nhì |
71572 |
Giải ba |
72880 43668 |
Giải tư |
04952 83361 38171 63139 81746 23947 20867 |
Giải năm |
3809 |
Giải sáu |
6528 4253 2212 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 5,6,7 | 1 | 2 | 1,4,5,7 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4 | 2,6,7 | | 5 | 0,1,2,3 | 4 | 6 | 1,4,7,8 | 4,6 | 7 | 1,2 | 2,6 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
140826 |
Giải nhất |
28414 |
Giải nhì |
17045 |
Giải ba |
91929 58004 |
Giải tư |
17374 93926 50914 98503 28461 03032 71879 |
Giải năm |
3793 |
Giải sáu |
5576 0528 5206 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,9 | 6 | 1 | 42,5 | 3 | 2 | 62,8,9 | 0,9 | 3 | 2 | 0,12,7 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | | 0,22,7 | 6 | 1 | | 7 | 4,6,9 | 2 | 8 | | 0,2,7 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
055093 |
Giải nhất |
13452 |
Giải nhì |
10277 |
Giải ba |
11219 02448 |
Giải tư |
70447 30579 39340 61455 89635 37789 00123 |
Giải năm |
5403 |
Giải sáu |
8026 4519 8096 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | | 1 | 92 | 5 | 2 | 3,6 | 0,2,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 0,7,8 | 3,5 | 5 | 2,5,8 | 2,9 | 6 | | 4,7 | 7 | 4,7,9 | 4,5 | 8 | 9 | 12,7,8 | 9 | 3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
527923 |
Giải nhất |
43663 |
Giải nhì |
95694 |
Giải ba |
38721 11207 |
Giải tư |
27144 55362 49844 09735 77515 32377 59599 |
Giải năm |
8482 |
Giải sáu |
2978 6284 1635 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2 | 1 | 5 | 6,8 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 52 | 42,8,9 | 4 | 42 | 1,32,8 | 5 | | | 6 | 2,3 | 0,7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 2,4,5,7 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|