|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
14364 |
Giải nhất |
16194 |
Giải nhì |
65702 |
Giải ba |
20936 42373 |
Giải tư |
89963 41026 12377 86688 79068 63373 80752 |
Giải năm |
0412 |
Giải sáu |
7293 4919 8619 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,92 | 0,1,5 | 2 | 6 | 6,72,9 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | | | 5 | 1,2 | 2,3 | 6 | 3,4,8 | 7 | 7 | 32,7 | 6,8 | 8 | 4,8 | 12 | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
72579 |
Giải nhất |
02924 |
Giải nhì |
94531 |
Giải ba |
12200 37399 |
Giải tư |
67843 97185 01443 46495 22037 37775 47840 |
Giải năm |
6883 |
Giải sáu |
7852 6444 5942 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 3 | 1 | | 2,4,5 | 2 | 2,4 | 42,8 | 3 | 1,7 | 2,4 | 4 | 0,2,32,4 | 7,8,9 | 5 | 2 | | 6 | | 3 | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
96065 |
Giải nhất |
52245 |
Giải nhì |
49632 |
Giải ba |
50551 17990 |
Giải tư |
81798 29225 10328 87999 72548 66724 60304 |
Giải năm |
9274 |
Giải sáu |
7232 2702 0192 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | | 0,32,9 | 2 | 4,5,8 | | 3 | 22 | 0,2,7 | 4 | 5,7,8 | 2,4,6 | 5 | 1 | | 6 | 0,5 | 4 | 7 | 4 | 2,4,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
27318 |
Giải nhất |
53201 |
Giải nhì |
35438 |
Giải ba |
81953 52133 |
Giải tư |
81064 31725 85659 01300 56745 14017 18262 |
Giải năm |
7132 |
Giải sáu |
9273 6264 2153 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 7,8 | 3,6 | 2 | 5 | 3,52,7 | 3 | 2,3,8 | 5,62 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 32,4,9 | | 6 | 2,42 | 1,9 | 7 | 3 | 1,3 | 8 | | 5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
38545 |
Giải nhất |
04337 |
Giải nhì |
29678 |
Giải ba |
35810 64323 |
Giải tư |
13332 05337 41603 39217 30327 84726 69776 |
Giải năm |
3856 |
Giải sáu |
0530 9724 6755 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,7,8 | 3 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2 | 3 | 0,2,72 | 2 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5,6 | 2,5,7 | 6 | | 1,2,32 | 7 | 1,6,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
53396 |
Giải nhất |
93852 |
Giải nhì |
66774 |
Giải ba |
19608 61605 |
Giải tư |
85673 51827 55962 72289 80594 28801 33465 |
Giải năm |
4160 |
Giải sáu |
7512 9881 7539 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,8 | 0,8 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 0,2,5 | 2,5 | 7 | 3,4 | 0,2 | 8 | 1,9 | 3,8 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
84337 |
Giải nhất |
61545 |
Giải nhì |
09793 |
Giải ba |
83591 41773 |
Giải tư |
36815 07029 38955 92090 44757 25656 11412 |
Giải năm |
9129 |
Giải sáu |
1473 2755 8128 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 8,92 | 73,8,9 | 3 | 7 | | 4 | 5 | 1,4,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | | 3,5 | 7 | 33 | 2 | 8 | 3 | 22 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|