|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
73298 |
Giải nhất |
05135 |
Giải nhì |
65584 |
Giải ba |
18143 10656 |
Giải tư |
95065 59152 73499 12152 24903 12034 50466 |
Giải năm |
8352 |
Giải sáu |
3919 1002 2537 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | | 1 | 7,9 | 0,53 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 4,5,7 | 3,8 | 4 | 3 | 3,6 | 5 | 23,6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 1,3 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
15741 |
Giải nhất |
66371 |
Giải nhì |
20591 |
Giải ba |
16679 15793 |
Giải tư |
49849 51448 37098 37100 65618 12486 59944 |
Giải năm |
2499 |
Giải sáu |
0753 1373 7234 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 4,7,9 | 1 | 8 | | 2 | | 5,7,9 | 3 | 4 | 3,42 | 4 | 1,42,8,9 | | 5 | 3 | 8 | 6 | | | 7 | 1,3,9 | 1,4,9 | 8 | 6 | 4,7,9 | 9 | 0,1,3,8 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
52655 |
Giải nhất |
94540 |
Giải nhì |
48542 |
Giải ba |
17190 42903 |
Giải tư |
56213 74311 99441 02201 19547 50715 72528 |
Giải năm |
6266 |
Giải sáu |
4544 3940 5386 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 1,3 | 0,1,4 | 1 | 1,3,5 | 4 | 2 | 3,8 | 0,1,2 | 3 | | 4 | 4 | 02,1,2,4 5,7 | 1,4,5 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 6 | 4 | 7 | | 2 | 8 | 6 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
73058 |
Giải nhất |
07285 |
Giải nhì |
55132 |
Giải ba |
98555 26895 |
Giải tư |
15908 92783 19209 20968 87319 53256 37362 |
Giải năm |
7900 |
Giải sáu |
0645 8096 3593 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | | 1 | 5,9 | 3,6 | 2 | | 8,9 | 3 | 2 | | 4 | 5 | 1,4,5,8 9 | 5 | 5,6,8 | 5,9 | 6 | 2,8 | | 7 | 9 | 0,5,6 | 8 | 3,5 | 0,1,7 | 9 | 3,5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
98091 |
Giải nhất |
84651 |
Giải nhì |
63959 |
Giải ba |
65576 12609 |
Giải tư |
15704 52309 42717 81301 56133 80583 01302 |
Giải năm |
4610 |
Giải sáu |
3395 1155 6771 |
Giải bảy |
442 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,4,92 | 0,3,5,7 9 | 1 | 0,7 | 0,4 | 2 | | 3,8 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 2 | 5,9 | 5 | 1,5,9 | 7 | 6 | | 1 | 7 | 1,6 | | 8 | 3 | 02,5 | 9 | 1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
32340 |
Giải nhất |
53009 |
Giải nhì |
77509 |
Giải ba |
45949 54377 |
Giải tư |
82570 91095 56476 56245 00217 95646 91048 |
Giải năm |
3501 |
Giải sáu |
5542 4444 0377 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,92 | 0 | 1 | 7 | 4 | 2 | 5 | 4 | 3 | | 4 | 4 | 0,2,3,4 5,6,8,9 | 2,4,9 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,72 | 7 | 0,6,72 | 4 | 8 | | 02,4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
45140 |
Giải nhất |
21205 |
Giải nhì |
15741 |
Giải ba |
09823 94033 |
Giải tư |
63595 64879 65604 10384 52240 82427 75355 |
Giải năm |
2316 |
Giải sáu |
7255 5602 7393 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4,5 | 4 | 1 | 6 | 0 | 2 | 3,72 | 2,3,9 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 02,1 | 0,52,9 | 5 | 52 | 1 | 6 | 8 | 22 | 7 | 9 | 6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|