|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
977063 |
Giải nhất |
57856 |
Giải nhì |
29409 |
Giải ba |
99088 67411 |
Giải tư |
91433 19867 83684 18426 15888 23593 47245 |
Giải năm |
8813 |
Giải sáu |
4431 4611 9577 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 12,3 | 1 | 12,3 | | 2 | 6,7 | 1,3,6,9 | 3 | 1,3 | 8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 3,7 | 2,6,7 | 7 | 7,8 | 7,82 | 8 | 4,82 | 0 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
288770 |
Giải nhất |
79103 |
Giải nhì |
75422 |
Giải ba |
11266 23872 |
Giải tư |
82955 35352 96214 65188 52365 91877 63785 |
Giải năm |
1984 |
Giải sáu |
2406 7303 6309 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 32,6,9 | | 1 | 4 | 2,5,7 | 2 | 0,2 | 02 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | | 5,6,8 | 5 | 2,5 | 0,3,6 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 0,2,7 | 8 | 8 | 4,5,8 | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
670352 |
Giải nhất |
38077 |
Giải nhì |
93277 |
Giải ba |
71251 67833 |
Giải tư |
33739 41465 46110 77779 43049 99179 91024 |
Giải năm |
3847 |
Giải sáu |
4111 3383 8011 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 12,5 | 1 | 0,12 | 5 | 2 | 4 | 3,8 | 3 | 3,9 | 0,2 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 1,2 | | 6 | 5 | 4,72 | 7 | 72,92 | | 8 | 3 | 3,4,72 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
361487 |
Giải nhất |
62086 |
Giải nhì |
35984 |
Giải ba |
21542 96657 |
Giải tư |
94298 91124 41935 65521 43876 18931 25559 |
Giải năm |
4082 |
Giải sáu |
9326 4297 6584 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,3 | 1 | | 4,8 | 2 | 1,4,6 | | 3 | 1,5 | 2,82,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 7,9 | 2,7,8 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,42,6,7 | 0,5 | 9 | 4,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
028775 |
Giải nhất |
12693 |
Giải nhì |
76686 |
Giải ba |
20389 37450 |
Giải tư |
45456 34092 20392 39354 91306 78894 85909 |
Giải năm |
4186 |
Giải sáu |
0078 9212 0993 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | | 1 | 2 | 1,92 | 2 | | 92 | 3 | | 5,7,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,4,6 | 0,5,6,82 | 6 | 6 | | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 62,9 | 0,8 | 9 | 22,32,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
739343 |
Giải nhất |
97064 |
Giải nhì |
88688 |
Giải ba |
95287 40634 |
Giải tư |
89627 09804 90115 06464 97065 06615 70806 |
Giải năm |
9796 |
Giải sáu |
3059 5381 7920 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6,8 | 8 | 1 | 52 | | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 4 | 0,3,62 | 4 | 3 | 12,6 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 42,5 | 2,8 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,7,8 | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
014934 |
Giải nhất |
65923 |
Giải nhì |
67674 |
Giải ba |
74506 86776 |
Giải tư |
47965 44194 47371 77905 37788 22819 47974 |
Giải năm |
9142 |
Giải sáu |
8921 4870 4310 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 2,7 | 1 | 0,9 | 4,8 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 4 | 3,72,9 | 4 | 2 | 0,6 | 5 | | 0,7 | 6 | 5 | | 7 | 0,1,42,6 | 8 | 8 | 2,8,9 | 1,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|