|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
36251 |
Giải nhất |
77338 |
Giải nhì |
89818 |
Giải ba |
90430 69142 |
Giải tư |
99068 56801 85031 70289 39657 43800 92428 |
Giải năm |
0122 |
Giải sáu |
6877 7252 5876 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1 | 0,3,5 | 1 | 8 | 2,4,5 | 2 | 2,7,8,9 | | 3 | 0,1,8 | | 4 | 2 | | 5 | 1,2,7 | 7 | 6 | 8 | 2,5,7 | 7 | 6,7 | 1,2,3,6 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35291 |
Giải nhất |
12331 |
Giải nhì |
48914 |
Giải ba |
78747 60241 |
Giải tư |
36078 05629 22944 52911 89816 67366 84574 |
Giải năm |
8650 |
Giải sáu |
3890 5501 3640 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1 | 0,1,3,4 9 | 1 | 1,4,6 | | 2 | 9 | | 3 | 1 | 1,4,7 | 4 | 0,1,4,7 | | 5 | 0,6 | 1,5,6,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
22592 |
Giải nhất |
39123 |
Giải nhì |
52694 |
Giải ba |
55548 63518 |
Giải tư |
42772 83054 69719 22819 12026 53120 26585 |
Giải năm |
4892 |
Giải sáu |
2948 3713 2389 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 3,8,92 | 7,92 | 2 | 0,3,6 | 1,2,5,9 | 3 | | 5,9 | 4 | 82 | 8 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | | | 7 | 2 | 1,42 | 8 | 5,9 | 12,8 | 9 | 22,3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80023 |
Giải nhất |
53911 |
Giải nhì |
72436 |
Giải ba |
34854 25931 |
Giải tư |
92090 18306 54067 58632 86266 16061 19949 |
Giải năm |
7717 |
Giải sáu |
2492 0952 8219 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1,3,6 | 1 | 1,5,7,9 | 3,5,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | 2,4 | 0,3,6 | 6 | 1,6,7 | 1,6 | 7 | | | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
34150 |
Giải nhất |
41566 |
Giải nhì |
67015 |
Giải ba |
65479 48470 |
Giải tư |
94387 56924 16394 84118 35996 84810 95326 |
Giải năm |
6404 |
Giải sáu |
9925 7187 5725 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 4 | | 1 | 0,5,8 | 92 | 2 | 4,52,6 | | 3 | | 0,2,9 | 4 | | 1,22 | 5 | 0 | 2,6,9 | 6 | 6 | 82 | 7 | 0,9 | 1 | 8 | 72 | 7 | 9 | 22,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
93474 |
Giải nhất |
95085 |
Giải nhì |
58985 |
Giải ba |
14364 50632 |
Giải tư |
16031 83834 05094 23211 87756 41007 94952 |
Giải năm |
2212 |
Giải sáu |
7050 0437 6662 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1,32,5 | 1 | 1,2 | 1,3,5,6 | 2 | | | 3 | 12,2,4,7 | 3,6,7,9 | 4 | | 82 | 5 | 0,1,2,6 | 5 | 6 | 2,4 | 0,3 | 7 | 4 | | 8 | 52 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|