|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
784082 |
Giải nhất |
05641 |
Giải nhì |
45197 |
Giải ba |
98041 30913 |
Giải tư |
27710 20183 39270 00261 70139 37670 68827 |
Giải năm |
9922 |
Giải sáu |
3014 2485 9768 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,73 | 0 | | 42,6 | 1 | 0,3,4 | 2,8 | 2 | 2,7 | 1,8 | 3 | 9 | 1 | 4 | 12 | 8 | 5 | | 8 | 6 | 1,8 | 2,9 | 7 | 03 | 6 | 8 | 2,3,5,6 | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
709547 |
Giải nhất |
07685 |
Giải nhì |
77080 |
Giải ba |
61632 05611 |
Giải tư |
77399 88417 93930 81251 85581 71710 84075 |
Giải năm |
7145 |
Giải sáu |
0485 6655 8578 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 1,5,8,9 | 1 | 0,1,7 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | | 4 | 5,7 | 4,5,7,82 | 5 | 1,5 | | 6 | | 1,2,4 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 0,1,52 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
100004 |
Giải nhất |
09983 |
Giải nhì |
21271 |
Giải ba |
48217 86243 |
Giải tư |
02928 72002 45639 08123 57929 34558 90445 |
Giải năm |
1261 |
Giải sáu |
8985 0170 7962 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 6,7 | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 3,8,9 | 2,4,82 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 7,8 | | 6 | 1,2 | 1,5 | 7 | 0,1 | 2,5 | 8 | 32,5 | 2,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
249232 |
Giải nhất |
96916 |
Giải nhì |
73409 |
Giải ba |
45660 27285 |
Giải tư |
44123 18835 07633 56577 42878 66287 62405 |
Giải năm |
0627 |
Giải sáu |
5185 5512 2056 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,6,8 | 1,3 | 2 | 3,7 | 2,3,8 | 3 | 2,3,5 | | 4 | | 0,3,82 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 1,7 | 8 | 3,52,7 | 0 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
249539 |
Giải nhất |
21753 |
Giải nhì |
79812 |
Giải ba |
75220 62655 |
Giải tư |
60610 57486 21207 43766 73833 13805 64691 |
Giải năm |
2966 |
Giải sáu |
7105 8719 8326 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 52,7 | 9 | 1 | 0,2,9 | 1 | 2 | 0,6 | 3,5 | 3 | 3,9 | | 4 | | 02,5 | 5 | 3,5,6 | 2,5,62,7 8 | 6 | 62 | 0 | 7 | 6 | | 8 | 6 | 1,3 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
274525 |
Giải nhất |
94251 |
Giải nhì |
91205 |
Giải ba |
23757 30338 |
Giải tư |
50841 33951 07183 70742 63324 76898 85398 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
4662 0290 5694 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 4,52 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,5 | 8 | 3 | 4,8 | 2,3,9 | 4 | 1,2 | 0,2 | 5 | 12,7 | | 6 | 2 | 5 | 7 | 8 | 3,7,92 | 8 | 3 | | 9 | 0,4,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|