|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
198133 |
Giải nhất |
12078 |
Giải nhì |
17274 |
Giải ba |
98595 57778 |
Giải tư |
84273 99342 15901 43178 81807 82983 74234 |
Giải năm |
2711 |
Giải sáu |
3817 4181 7630 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,7 | 0,1,8 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 4 | 3,7,8 | 3 | 0,3,4,5 | 2,3,7 | 4 | 2 | 3,9 | 5 | | | 6 | | 0,1 | 7 | 3,4,83 | 73 | 8 | 1,3 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
725385 |
Giải nhất |
71703 |
Giải nhì |
71950 |
Giải ba |
40135 39617 |
Giải tư |
81636 93742 45063 23336 16751 59313 51431 |
Giải năm |
4433 |
Giải sáu |
0723 4077 8646 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 3,5 | 1 | 3,4,7 | 4 | 2 | 3 | 0,1,2,3 6 | 3 | 1,3,5,62 | 1 | 4 | 2,6,8 | 3,8 | 5 | 0,1 | 32,4 | 6 | 3 | 1,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
657706 |
Giải nhất |
28990 |
Giải nhì |
84469 |
Giải ba |
36225 40645 |
Giải tư |
65486 77279 00925 97889 77106 57452 03999 |
Giải năm |
2719 |
Giải sáu |
4110 3200 2802 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,9 | 0 | 02,2,62 | | 1 | 0,9 | 0,5 | 2 | 52 | | 3 | | | 4 | 5 | 22,4 | 5 | 2,9 | 02,8 | 6 | 9 | | 7 | 9 | | 8 | 6,9 | 1,5,6,7 8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
673111 |
Giải nhất |
12695 |
Giải nhì |
99972 |
Giải ba |
08222 71470 |
Giải tư |
04191 47321 17921 52591 49175 75100 70329 |
Giải năm |
5174 |
Giải sáu |
5299 6972 5100 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,7 | 1,22,92 | 1 | 1,4 | 2,72 | 2 | 12,2,9 | | 3 | | 1,7 | 4 | | 7,9 | 5 | | | 6 | | 0 | 7 | 0,22,4,5 | | 8 | | 2,9 | 9 | 12,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
034655 |
Giải nhất |
83568 |
Giải nhì |
36736 |
Giải ba |
45443 58662 |
Giải tư |
99017 06051 55396 66122 60801 03976 16033 |
Giải năm |
5522 |
Giải sáu |
8972 0347 4845 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 7 | 22,6,7 | 2 | 22 | 3,4 | 3 | 3,6 | | 4 | 3,5,7 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | 3,7,9 | 6 | 2,7,8 | 1,4,6 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
253712 |
Giải nhất |
50907 |
Giải nhì |
84343 |
Giải ba |
73590 82952 |
Giải tư |
88880 03018 02914 08907 94554 46200 08472 |
Giải năm |
7413 |
Giải sáu |
7352 4090 4324 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,92 | 0 | 0,72 | | 1 | 2,3,4,8 | 1,52,7,8 | 2 | 4 | 1,4 | 3 | | 1,2,5 | 4 | 3,8 | | 5 | 22,4 | | 6 | | 02 | 7 | 2 | 1,4 | 8 | 0,2 | | 9 | 02 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
285988 |
Giải nhất |
49058 |
Giải nhì |
93360 |
Giải ba |
17254 07084 |
Giải tư |
97769 45421 70632 84292 19114 81772 92393 |
Giải năm |
6229 |
Giải sáu |
3104 1671 6057 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 1,9 | 9 | 3 | 2,9 | 0,1,5,8 | 4 | | 7 | 5 | 4,7,8 | | 6 | 0,9 | 5 | 7 | 1,2,5 | 5,8 | 8 | 4,8 | 2,3,6 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|