|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
609902 |
Giải nhất |
07107 |
Giải nhì |
62760 |
Giải ba |
89936 69421 |
Giải tư |
89990 28119 84058 07625 21959 79337 56235 |
Giải năm |
7880 |
Giải sáu |
0042 9690 8721 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,92 | 0 | 2,7 | 22,8 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 12,5 | | 3 | 5,6,7 | | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 0 | 0,3 | 7 | | 5,9 | 8 | 0,1 | 1,5 | 9 | 02,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
203678 |
Giải nhất |
90147 |
Giải nhì |
70375 |
Giải ba |
71491 94857 |
Giải tư |
41186 31090 81484 09608 96127 39947 87718 |
Giải năm |
5755 |
Giải sáu |
2293 5918 3341 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 82 | 4 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | | 2,8 | 4 | 1,2,72 | 5,7 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | | 2,42,5 | 7 | 5,8 | 0,12,7 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
672719 |
Giải nhất |
64807 |
Giải nhì |
44545 |
Giải ba |
89258 87751 |
Giải tư |
76394 02895 20638 01092 37480 91960 39191 |
Giải năm |
9786 |
Giải sáu |
6040 1961 3199 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,9 | 5,6,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | | | 3 | 8 | 9 | 4 | 0,5 | 4,9 | 5 | 1,8 | 8 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | | 3,5 | 8 | 0,6 | 0,1,92 | 9 | 1,2,4,5 92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
444893 |
Giải nhất |
95726 |
Giải nhì |
89712 |
Giải ba |
28766 06617 |
Giải tư |
55792 30505 23111 74491 47772 65126 63617 |
Giải năm |
9415 |
Giải sáu |
4729 5617 9585 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 1,9 | 1 | 1,2,5,73 | 1,7,9 | 2 | 62,9 | 9 | 3 | 5 | | 4 | | 0,1,3,8 | 5 | | 22,6 | 6 | 6 | 0,13 | 7 | 2 | | 8 | 5 | 2 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
831288 |
Giải nhất |
22962 |
Giải nhì |
95804 |
Giải ba |
31120 28883 |
Giải tư |
18703 02379 68293 96237 33705 24545 18437 |
Giải năm |
1800 |
Giải sáu |
7778 1969 2727 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3,4,5 | | 1 | 0 | 6 | 2 | 0,7 | 0,7,8,9 | 3 | 72 | 0 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | | | 6 | 2,9 | 2,32 | 7 | 3,8,9 | 7,8 | 8 | 3,8 | 6,7 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
283401 |
Giải nhất |
06620 |
Giải nhì |
23422 |
Giải ba |
82723 47992 |
Giải tư |
43516 55748 75578 07030 19174 56564 17505 |
Giải năm |
3887 |
Giải sáu |
6898 1024 8688 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 0,2,3,4 | 2,3 | 3 | 0,3,6 | 2,6,7 | 4 | 8 | 0 | 5 | | 1,3 | 6 | 4 | 8 | 7 | 4,8 | 4,7,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
809659 |
Giải nhất |
17129 |
Giải nhì |
51977 |
Giải ba |
88992 22570 |
Giải tư |
15785 67747 40323 36484 83704 19161 16176 |
Giải năm |
5809 |
Giải sáu |
4827 4843 1317 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 6 | 1 | 72 | 9 | 2 | 3,7,9 | 2,42 | 3 | | 0,8 | 4 | 32,7 | 8 | 5 | 9 | 7 | 6 | 1 | 12,2,4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 4,5 | 0,2,5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|