|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
741741 |
Giải nhất |
74920 |
Giải nhì |
35014 |
Giải ba |
90286 05739 |
Giải tư |
55429 69100 87021 55973 09893 14561 30803 |
Giải năm |
7619 |
Giải sáu |
0014 8331 3371 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | 2,3,4,6 7 | 1 | 42,9 | | 2 | 0,1,4,9 | 0,5,7,9 | 3 | 1,9 | 12,2 | 4 | 1 | | 5 | 3 | 8 | 6 | 1 | | 7 | 1,3 | | 8 | 6 | 1,2,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
878472 |
Giải nhất |
44372 |
Giải nhì |
46513 |
Giải ba |
87672 53698 |
Giải tư |
46075 54852 46662 22716 68789 25112 83020 |
Giải năm |
4352 |
Giải sáu |
6397 7855 0827 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 9 | 1 | 2,3,6 | 1,52,6,73 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | | | 4 | | 5,7 | 5 | 22,5 | 1 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 23,5,8 | 7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
325220 |
Giải nhất |
97106 |
Giải nhì |
21284 |
Giải ba |
61985 14877 |
Giải tư |
16595 40199 51989 00964 17600 53603 55599 |
Giải năm |
6355 |
Giải sáu |
9821 8714 4069 |
Giải bảy |
433 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,6 | 2 | 1 | 4 | | 2 | 0,1 | 0,3 | 3 | 3 | 1,6,8 | 4 | | 5,8,9 | 5 | 5 | 0,8 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 4,5,6,9 | 6,8,92 | 9 | 5,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
731769 |
Giải nhất |
15273 |
Giải nhì |
92985 |
Giải ba |
65299 77451 |
Giải tư |
39012 62944 16602 76884 24500 59867 63130 |
Giải năm |
1899 |
Giải sáu |
4930 0274 9790 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,9 | 0 | 0,2 | 5 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 7 | 3 | 02 | 4,7,8 | 4 | 4 | 5,8 | 5 | 1,5 | | 6 | 7,8,9 | 6 | 7 | 3,4 | 6 | 8 | 4,5 | 6,92 | 9 | 0,92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
269191 |
Giải nhất |
62905 |
Giải nhì |
27794 |
Giải ba |
70213 62863 |
Giải tư |
11955 08030 69856 80347 85190 45825 27987 |
Giải năm |
4855 |
Giải sáu |
7566 7216 7471 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 7,9 | 1 | 3,6 | | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 0 | 9 | 4 | 73 | 0,2,52 | 5 | 52,6 | 1,5,6 | 6 | 3,6 | 43,8 | 7 | 1 | | 8 | 7 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
406822 |
Giải nhất |
46450 |
Giải nhì |
93169 |
Giải ba |
27435 78695 |
Giải tư |
55555 37539 99626 93176 97466 93771 06840 |
Giải năm |
0785 |
Giải sáu |
4871 2213 0401 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 1,8 | 0,72 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 5,9 | | 4 | 0 | 3,5,8,9 | 5 | 0,5 | 2,6,7 | 6 | 0,6,9 | | 7 | 12,6 | 0 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|