|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
03634 |
Giải nhất |
36679 |
Giải nhì |
92201 |
Giải ba |
53715 42260 |
Giải tư |
71520 92096 91945 30895 67154 47562 75700 |
Giải năm |
3953 |
Giải sáu |
1650 6606 1948 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,1,6 | 0,3 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1,4 | 3,5 | 4 | 2,5,8 | 1,4,9 | 5 | 0,3,4 | 0,9 | 6 | 0,2 | | 7 | 9 | 4 | 8 | | 7 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
10206 |
Giải nhất |
81556 |
Giải nhì |
87347 |
Giải ba |
66427 77200 |
Giải tư |
92790 55212 32321 28410 61621 95746 98367 |
Giải năm |
4904 |
Giải sáu |
4662 3758 5540 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,4,6 | 22 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 12,7 | | 3 | | 0 | 4 | 0,6,7 | | 5 | 6,8,9 | 0,4,5 | 6 | 2,7,9 | 2,4,6 | 7 | | 5 | 8 | | 5,6 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
65017 |
Giải nhất |
05255 |
Giải nhì |
98666 |
Giải ba |
65239 84599 |
Giải tư |
07368 67340 53786 41759 36035 84855 42790 |
Giải năm |
9728 |
Giải sáu |
6219 5939 5989 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | | 1 | 7,9 | | 2 | 8 | | 3 | 5,92 | | 4 | 0 | 3,52 | 5 | 52,9 | 0,6,8,9 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | | 2,6 | 8 | 6,9 | 1,32,5,8 9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
68132 |
Giải nhất |
36460 |
Giải nhì |
10297 |
Giải ba |
78070 01260 |
Giải tư |
51362 27032 07199 62065 65294 09919 02800 |
Giải năm |
9013 |
Giải sáu |
1466 8605 1108 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,7 | 0 | 0,1,5,8 | 0 | 1 | 3,9 | 32,6 | 2 | | 1 | 3 | 22 | 8,9 | 4 | | 0,6 | 5 | | 6 | 6 | 02,2,5,6 | 9 | 7 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
05399 |
Giải nhất |
20715 |
Giải nhì |
64038 |
Giải ba |
84176 81486 |
Giải tư |
96749 98136 59530 56926 00628 41854 83499 |
Giải năm |
3655 |
Giải sáu |
0685 5829 9555 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 5,7 | | 2 | 6,8,9 | | 3 | 0,6,8 | 5,7 | 4 | 9 | 1,52,8 | 5 | 4,52 | 2,3,7,8 | 6 | | 1 | 7 | 4,6 | 2,3 | 8 | 5,6 | 2,4,92 | 9 | 92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
89158 |
Giải nhất |
18836 |
Giải nhì |
54279 |
Giải ba |
81993 70228 |
Giải tư |
09064 72854 64348 82248 39532 33315 43564 |
Giải năm |
9538 |
Giải sáu |
9089 3053 6005 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 72 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 2,6,8 | 5,62 | 4 | 82 | 0,1 | 5 | 3,4,8 | 3 | 6 | 42 | | 7 | 12,9 | 2,3,42,5 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|