|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
84719 |
Giải nhất |
14307 |
Giải nhì |
83099 |
Giải ba |
22988 17020 |
Giải tư |
70244 12037 95507 06795 32057 52243 67363 |
Giải năm |
6168 |
Giải sáu |
0015 4278 9254 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | | 1 | 5,9 | | 2 | 0 | 42,6 | 3 | 7 | 4,5 | 4 | 32,4 | 1,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 3,82 | 02,3,5 | 7 | 8 | 62,7,8 | 8 | 8 | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
26198 |
Giải nhất |
71221 |
Giải nhì |
17848 |
Giải ba |
19413 27579 |
Giải tư |
19719 88928 93264 26428 96407 62287 51363 |
Giải năm |
6411 |
Giải sáu |
4988 6294 0087 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 12,2 | 1 | 12,3,9 | | 2 | 1,3,82 | 1,2,6 | 3 | | 6,9 | 4 | 8 | | 5 | | | 6 | 3,4 | 0,82 | 7 | 9 | 22,4,8,9 | 8 | 72,8 | 1,7 | 9 | 4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
01148 |
Giải nhất |
69630 |
Giải nhì |
35155 |
Giải ba |
26995 45520 |
Giải tư |
49482 65633 23156 96915 80178 27546 95611 |
Giải năm |
0304 |
Giải sáu |
4620 4316 5157 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,5,6 | 8 | 2 | 02 | 3 | 3 | 0,3 | 0 | 4 | 0,6,8 | 1,5,9 | 5 | 5,6,7 | 1,4,5 | 6 | | 5 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
85968 |
Giải nhất |
12020 |
Giải nhì |
31158 |
Giải ba |
42439 72663 |
Giải tư |
51596 19907 47754 79491 85045 25948 53730 |
Giải năm |
6185 |
Giải sáu |
0609 3060 0151 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 7,9 | 5,9 | 1 | 6 | | 2 | 0 | 4,6 | 3 | 0,9 | 5 | 4 | 3,5,8 | 4,8 | 5 | 1,4,8 | 1,9 | 6 | 0,3,8 | 0 | 7 | | 4,5,6 | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
28139 |
Giải nhất |
23053 |
Giải nhì |
36291 |
Giải ba |
09602 82187 |
Giải tư |
22557 53355 73520 48026 04100 32361 63092 |
Giải năm |
8467 |
Giải sáu |
5881 2590 8370 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 9 | 0 | 0,2,9 | 6,8,9 | 1 | | 0,9 | 2 | 0,6 | 5 | 3 | 9 | | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,7 | 2 | 6 | 1,7 | 5,6,8 | 7 | 0 | | 8 | 1,7 | 0,3 | 9 | 0,1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
46673 |
Giải nhất |
90178 |
Giải nhì |
40712 |
Giải ba |
83842 66696 |
Giải tư |
91275 51111 49503 38775 25474 23603 39653 |
Giải năm |
7094 |
Giải sáu |
3018 8421 9266 |
Giải bảy |
922 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 1,2 | 1 | 1,2,8 | 1,2,4 | 2 | 1,2,5 | 02,5,7 | 3 | | 7,9 | 4 | 2 | 2,72 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 3,4,52,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|