|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
98616 |
Giải nhất |
39878 |
Giải nhì |
64567 |
Giải ba |
03858 33632 |
Giải tư |
60492 37174 19166 52315 29015 32852 86473 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
9485 0844 0457 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | | 1 | 52,6 | 3,5,9 | 2 | | 7 | 3 | 2 | 4,7 | 4 | 4 | 12,8 | 5 | 2,72,8 | 1,6,9 | 6 | 0,6,7 | 52,6 | 7 | 3,4,8 | 5,7 | 8 | 5 | | 9 | 2,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
93156 |
Giải nhất |
33033 |
Giải nhì |
61907 |
Giải ba |
73688 70466 |
Giải tư |
61653 83031 86767 93861 42930 55091 82596 |
Giải năm |
1600 |
Giải sáu |
8411 0871 0059 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,2,7 | 1,3,6,7 9 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 3,5 | 3 | 0,1,3 | | 4 | | | 5 | 3,6,9 | 5,6,9 | 6 | 1,6,7 | 0,6 | 7 | 1 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
43912 |
Giải nhất |
67445 |
Giải nhì |
24561 |
Giải ba |
99129 86342 |
Giải tư |
66011 27795 63982 78488 58601 82009 07304 |
Giải năm |
3231 |
Giải sáu |
4193 3031 3776 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,9 | 0,1,32,6 | 1 | 1,2 | 1,3,4,8 | 2 | 9 | 9 | 3 | 12,2 | 0 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6,8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 0,2 | 9 | 3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
53174 |
Giải nhất |
52408 |
Giải nhì |
46078 |
Giải ba |
59932 19633 |
Giải tư |
30408 58149 18747 30216 67226 17840 53846 |
Giải năm |
4957 |
Giải sáu |
0723 7766 4036 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 82 | | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 0,6,7,9 | | 5 | 7 | 1,2,3,4 6 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | 4,8,9 | 02,2,7 | 8 | | 4,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
71748 |
Giải nhất |
69697 |
Giải nhì |
23018 |
Giải ba |
80952 88667 |
Giải tư |
51870 91334 27154 20141 85949 03209 39904 |
Giải năm |
1991 |
Giải sáu |
7223 6118 1876 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,9 | 4,9 | 1 | 82 | 5 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 0,3,6 | 12,4,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
26999 |
Giải nhất |
07851 |
Giải nhì |
33230 |
Giải ba |
03023 29629 |
Giải tư |
48356 73876 95581 54927 76383 28071 51769 |
Giải năm |
7788 |
Giải sáu |
2053 1147 1356 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,7,8 | 1 | | | 2 | 3,7,9 | 2,5,8 | 3 | 0,6 | | 4 | 6,7 | | 5 | 1,3,62 | 3,4,52,7 | 6 | 9 | 2,4 | 7 | 1,6 | 8 | 8 | 1,3,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|