|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
180096 |
Giải nhất |
00908 |
Giải nhì |
59884 |
Giải ba |
61257 58857 |
Giải tư |
83562 95424 41383 14613 72933 88845 19380 |
Giải năm |
1440 |
Giải sáu |
4172 0707 8912 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 7,8 | | 1 | 2,3,6 | 1,6,7 | 2 | 4 | 1,3,8 | 3 | 3 | 2,8 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 73 | 1,9 | 6 | 2 | 0,53 | 7 | 2 | 0 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
294538 |
Giải nhất |
43322 |
Giải nhì |
91092 |
Giải ba |
11112 75919 |
Giải tư |
94523 80972 59814 86723 87525 40696 83425 |
Giải năm |
5146 |
Giải sáu |
6099 5995 7301 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,9 | 1,2,7,9 | 2 | 2,32,52 | 22,8 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | 6 | 22,9 | 5 | | 3,4,9 | 6 | | | 7 | 2 | 3 | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
614492 |
Giải nhất |
19219 |
Giải nhì |
23841 |
Giải ba |
08870 31446 |
Giải tư |
15907 80645 13122 48297 01830 82849 58735 |
Giải năm |
1847 |
Giải sáu |
2282 5940 3404 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 42,7 | 4 | 1 | 9 | 2,8,9 | 2 | 2 | | 3 | 0,5 | 02,4 | 4 | 0,1,4,5 6,7,9 | 3,4 | 5 | | 4 | 6 | | 0,4,9 | 7 | 0 | | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
162194 |
Giải nhất |
55833 |
Giải nhì |
04290 |
Giải ba |
26876 66414 |
Giải tư |
31381 84224 84245 40085 57335 81241 47684 |
Giải năm |
6798 |
Giải sáu |
3250 1353 2008 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 4,9 | | 2 | 4,7 | 3,5 | 3 | 3,5 | 1,2,8,9 | 4 | 1,5 | 3,4,8 | 5 | 0,3 | 7 | 6 | | 2 | 7 | 6 | 0,9 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
18075 |
Giải nhất |
67026 |
Giải nhì |
89674 |
Giải ba |
20175 95358 |
Giải tư |
28461 77492 83152 42589 81319 31545 99693 |
Giải năm |
2303 |
Giải sáu |
4131 6830 2950 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 7,9 | 5,9 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 0,1 | 7,8 | 4 | 5 | 4,72 | 5 | 0,2,8 | 2 | 6 | 1 | 1 | 7 | 4,52 | 5 | 8 | 4,9 | 1,8 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
489472 |
Giải nhất |
55021 |
Giải nhì |
14980 |
Giải ba |
55649 51020 |
Giải tư |
40675 27664 66176 41274 43914 71995 42159 |
Giải năm |
7774 |
Giải sáu |
4092 1449 9773 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 2 | 1 | 4 | 7,9 | 2 | 0,1 | 7 | 3 | 5 | 1,6,72 | 4 | 92 | 3,7,9 | 5 | 9 | 7 | 6 | 4 | 7 | 7 | 2,3,42,5 6,7 | | 8 | 0 | 42,5 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
181295 |
Giải nhất |
79563 |
Giải nhì |
32259 |
Giải ba |
56444 57231 |
Giải tư |
32520 85702 90290 47072 62185 29391 79557 |
Giải năm |
9007 |
Giải sáu |
0032 7164 9584 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,3,7 | 3,9 | 1 | | 0,3,7 | 2 | 0 | 0,6 | 3 | 1,2 | 4,6,8 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 7,9 | | 6 | 3,4 | 0,5 | 7 | 2 | 9 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 0,1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|