|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
300208 |
Giải nhất |
25521 |
Giải nhì |
09212 |
Giải ba |
65021 87920 |
Giải tư |
86706 87452 59557 45731 18592 29912 59551 |
Giải năm |
1017 |
Giải sáu |
9549 0786 8142 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,8 | 22,3,52 | 1 | 22,7 | 12,4,5,8 9 | 2 | 0,12 | | 3 | 1 | | 4 | 2,9 | | 5 | 12,2,7 | 0,8 | 6 | | 1,5 | 7 | | 0 | 8 | 2,6 | 4 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
003756 |
Giải nhất |
20504 |
Giải nhì |
73145 |
Giải ba |
03742 41579 |
Giải tư |
35023 99024 86465 96962 32815 50444 41192 |
Giải năm |
5914 |
Giải sáu |
7481 5041 0883 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 4,5 | 4,6,9 | 2 | 3,4 | 2,8,9 | 3 | | 0,1,2,4 | 4 | 1,2,4,5 | 1,4,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,5,8 | | 7 | 9 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
202864 |
Giải nhất |
41964 |
Giải nhì |
03419 |
Giải ba |
17050 23756 |
Giải tư |
53521 85182 90598 45090 37120 55639 77228 |
Giải năm |
7703 |
Giải sáu |
2537 3870 0236 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6,9 | 8 | 2 | 0,1,8 | 0 | 3 | 0,6,7,9 | 62 | 4 | | | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 42 | 3 | 7 | 0 | 2,9 | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 0,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
248919 |
Giải nhất |
11394 |
Giải nhì |
46202 |
Giải ba |
30236 90953 |
Giải tư |
50054 72640 94469 02420 32429 46576 18549 |
Giải năm |
8718 |
Giải sáu |
5691 3888 4754 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 8,9 | 0,3 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 2,6 | 52,9 | 4 | 0,9 | | 5 | 3,42 | 3,7 | 6 | 9 | | 7 | 6,8 | 1,7,8 | 8 | 8 | 1,2,4,6 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
737430 |
Giải nhất |
34803 |
Giải nhì |
96566 |
Giải ba |
24585 98629 |
Giải tư |
26633 76918 50243 56776 26339 84070 24018 |
Giải năm |
7478 |
Giải sáu |
1340 8093 8575 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 3 | | 1 | 82 | | 2 | 9 | 0,3,4,9 | 3 | 0,3,9 | 7,9 | 4 | 0,3 | 7,8 | 5 | | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,4,5,6 8 | 12,7 | 8 | 5 | 2,3 | 9 | 3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
149395 |
Giải nhất |
71486 |
Giải nhì |
64644 |
Giải ba |
08079 21758 |
Giải tư |
74270 32516 71904 67385 10004 67001 32941 |
Giải năm |
0350 |
Giải sáu |
9385 6570 8095 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 1,43 | 0,4 | 1 | 6 | | 2 | | | 3 | | 03,4 | 4 | 1,4 | 7,82,92 | 5 | 0,8 | 1,8 | 6 | | | 7 | 02,5,9 | 5 | 8 | 52,6 | 7 | 9 | 52 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
085554 |
Giải nhất |
19840 |
Giải nhì |
11120 |
Giải ba |
36955 47120 |
Giải tư |
21055 66000 20969 29844 29315 33952 35758 |
Giải năm |
7565 |
Giải sáu |
0213 2625 9770 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,7 | 0 | 0,3 | | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 02,5 | 0,1 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 1,2,52,6 | 5 | 2,4,52,82 | | 6 | 5,9 | | 7 | 0 | 52 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
933272 |
Giải nhất |
35917 |
Giải nhì |
90158 |
Giải ba |
37192 24916 |
Giải tư |
06588 78336 49832 31551 07699 89812 96093 |
Giải năm |
0480 |
Giải sáu |
4468 6588 5149 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 4,5 | 1 | 2,6,7 | 1,3,7,9 | 2 | | 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,9 | | 5 | 1,8 | 1,3 | 6 | 8 | 1 | 7 | 2,8 | 5,6,7,82 | 8 | 0,82 | 4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|