|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
757696 |
Giải nhất |
28447 |
Giải nhì |
35892 |
Giải ba |
54996 11072 |
Giải tư |
32016 50160 96612 02533 80327 47858 31964 |
Giải năm |
0000 |
Giải sáu |
7173 6977 5603 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,4 | | 1 | 2,62 | 1,7,9 | 2 | 7 | 0,3,7 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 7 | | 5 | 8 | 12,92 | 6 | 0,4 | 2,4,7 | 7 | 2,3,7 | 5 | 8 | | | 9 | 2,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
852170 |
Giải nhất |
21186 |
Giải nhì |
16923 |
Giải ba |
94126 42001 |
Giải tư |
54611 12794 30023 89145 42206 47587 90407 |
Giải năm |
2540 |
Giải sáu |
1779 9608 7164 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1 | 1 | 1 | | 2 | 32,6 | 22 | 3 | | 6,9 | 4 | 0,5 | 0,4 | 5 | | 0,2,8 | 6 | 4,9 | 0,8 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 6,7 | 6,7 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
513219 |
Giải nhất |
03499 |
Giải nhì |
23646 |
Giải ba |
51710 55450 |
Giải tư |
71229 55641 68610 25184 87568 36083 74269 |
Giải năm |
5138 |
Giải sáu |
3220 3534 3692 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5,7 | 0 | | 4 | 1 | 02,9 | 9 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | 4,8 | 3,8 | 4 | 1,6 | | 5 | 0,6 | 4,5 | 6 | 8,9 | | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 3,4 | 1,2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
483693 |
Giải nhất |
93850 |
Giải nhì |
51108 |
Giải ba |
35554 59080 |
Giải tư |
75310 75061 53977 86058 64117 29614 40970 |
Giải năm |
5660 |
Giải sáu |
7286 8580 5304 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 82 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 0,4,7 | | 2 | 6 | 9 | 3 | | 0,1,5 | 4 | | 8 | 5 | 0,4,8 | 2,8 | 6 | 0,1 | 1,7 | 7 | 0,7 | 0,5 | 8 | 02,5,6 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
656936 |
Giải nhất |
76788 |
Giải nhì |
14551 |
Giải ba |
73994 62402 |
Giải tư |
55631 82752 38440 54555 70442 28546 43778 |
Giải năm |
8070 |
Giải sáu |
4374 4878 0420 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | | 0,4,5 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 1,6 | 2,7,9 | 4 | 0,2,6 | 5 | 5 | 1,2,5 | 3,4 | 6 | | | 7 | 0,4,82 | 72,8 | 8 | 8 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
756678 |
Giải nhất |
94589 |
Giải nhì |
38490 |
Giải ba |
97126 56627 |
Giải tư |
43443 10178 34119 62840 62147 63482 21919 |
Giải năm |
4686 |
Giải sáu |
0371 0100 8827 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 7 | 1 | 92 | 8 | 2 | 6,72 | 4 | 3 | 8 | | 4 | 0,3,7 | 6 | 5 | | 2,8 | 6 | 5 | 22,4 | 7 | 1,82 | 3,72 | 8 | 2,6,9 | 12,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|