|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
872912 |
Giải nhất |
82274 |
Giải nhì |
39596 |
Giải ba |
45373 67115 |
Giải tư |
00131 25643 32354 14252 93762 55777 57767 |
Giải năm |
8578 |
Giải sáu |
0542 0522 5527 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2,5 | 1,2,4,5 6 | 2 | 2,7 | 4,7,9 | 3 | 1 | 5,7 | 4 | 2,3 | 1 | 5 | 2,4 | 9 | 6 | 2,7 | 2,6,7 | 7 | 3,4,7,8 | 7 | 8 | | | 9 | 3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
253075 |
Giải nhất |
12738 |
Giải nhì |
09053 |
Giải ba |
00846 22929 |
Giải tư |
83051 52586 63805 28134 10796 42210 82920 |
Giải năm |
8880 |
Giải sáu |
0018 5109 3728 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5,9 | 2,5 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 0,1,8,9 | 5 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 1,3 | 4,8,9 | 6 | | | 7 | 5 | 1,2,3 | 8 | 0,6 | 0,2 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
028947 |
Giải nhất |
21684 |
Giải nhì |
17326 |
Giải ba |
50465 68934 |
Giải tư |
00081 31713 15669 62869 09233 70687 44008 |
Giải năm |
2741 |
Giải sáu |
0123 4473 4278 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 4,8 | 1 | 3 | | 2 | 3,6 | 1,2,3,7 | 3 | 3,4,6 | 3,8 | 4 | 1,7 | 6 | 5 | | 0,2,3 | 6 | 5,92 | 4,8 | 7 | 3,8 | 0,7 | 8 | 1,4,7 | 62 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
623087 |
Giải nhất |
55126 |
Giải nhì |
88384 |
Giải ba |
47931 65241 |
Giải tư |
55910 32100 72072 82001 26867 14766 98528 |
Giải năm |
2493 |
Giải sáu |
1790 7403 1573 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,3 | 0,3,4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5,6,8 | 0,7,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 8 | 2,6 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | 2,3 | 2,5 | 8 | 4,7 | | 9 | 0,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
408497 |
Giải nhất |
55903 |
Giải nhì |
79484 |
Giải ba |
44024 45088 |
Giải tư |
01325 79532 25446 18316 86036 95760 64948 |
Giải năm |
5668 |
Giải sáu |
7157 0808 0848 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,8 | | 1 | 6 | 3,7 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 2,6 | 2,8 | 4 | 6,82 | 2 | 5 | 7 | 1,3,4 | 6 | 0,8 | 5,9 | 7 | 2 | 0,42,6,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
052682 |
Giải nhất |
16714 |
Giải nhì |
90367 |
Giải ba |
52165 95893 |
Giải tư |
30360 84391 62738 42558 11289 47292 45021 |
Giải năm |
1097 |
Giải sáu |
4285 2322 5523 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,9 | 1 | 4 | 2,8,9 | 2 | 1,2,3,6 | 2,9 | 3 | 8 | 1 | 4 | | 6,8 | 5 | 8 | 2 | 6 | 0,5,7 | 6,9 | 7 | | 3,5 | 8 | 2,5,92 | 82 | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
816885 |
Giải nhất |
69425 |
Giải nhì |
38694 |
Giải ba |
05408 62698 |
Giải tư |
53391 82847 59399 19707 62996 90720 97283 |
Giải năm |
5855 |
Giải sáu |
2036 1018 2996 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,7,8,9 | 9 | 1 | 8 | 0 | 2 | 0,5 | 8 | 3 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2,5,8 | 5 | 5 | 3,92 | 6 | | 0,4 | 7 | | 0,1,9 | 8 | 3,5 | 0,9 | 9 | 1,4,62,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|