|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89356 |
Giải nhất |
89709 |
Giải nhì |
15106 18827 |
Giải ba |
09023 61912 64176 15336 23340 32247 |
Giải tư |
9642 6984 4808 9494 |
Giải năm |
6836 4115 3415 7988 4769 0540 |
Giải sáu |
300 206 385 |
Giải bảy |
58 87 94 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,62,8,9 | | 1 | 2,3,52 | 1,4 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 62 | 8,92 | 4 | 02,2,7 | 12,8 | 5 | 6,8 | 02,32,5,7 | 6 | 9 | 2,4,8 | 7 | 6 | 0,5,8 | 8 | 4,5,7,8 | 0,6 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59778 |
Giải nhất |
66393 |
Giải nhì |
88732 13662 |
Giải ba |
27292 51624 67961 98956 99761 40091 |
Giải tư |
8853 5354 7408 8757 |
Giải năm |
2334 3122 0591 0218 4343 5571 |
Giải sáu |
386 592 751 |
Giải bảy |
50 03 56 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 5,62,7,92 | 1 | 8 | 2,3,6,92 | 2 | 2,4 | 0,4,5,9 | 3 | 2,4 | 2,3,5 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,1,3,4 62,7 | 52,8 | 6 | 12,2,5 | 5 | 7 | 1,8 | 0,1,7 | 8 | 6 | | 9 | 12,22,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48196 |
Giải nhất |
51613 |
Giải nhì |
50265 50146 |
Giải ba |
36699 35359 65073 13379 24116 53104 |
Giải tư |
8629 1851 2847 4926 |
Giải năm |
4929 6863 7175 1216 9785 0736 |
Giải sáu |
096 566 148 |
Giải bảy |
74 65 69 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 3,62 | | 2 | 6,92 | 1,6,7 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 6,7,8 | 62,7,8 | 5 | 1,9 | 12,2,3,4 6,92 | 6 | 3,52,6,9 | 4 | 7 | 3,4,5,9 | 0,4 | 8 | 5 | 22,5,6,7 9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46328 |
Giải nhất |
63644 |
Giải nhì |
41962 37333 |
Giải ba |
72351 76789 77428 09449 47699 97042 |
Giải tư |
7376 9072 5364 4397 |
Giải năm |
6800 5226 9157 2720 3825 8933 |
Giải sáu |
923 531 826 |
Giải bảy |
08 99 84 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | 1,3,5 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 0,3,5,62 82 | 2,32 | 3 | 1,32 | 4,6,8 | 4 | 2,4,9 | 2 | 5 | 1,7 | 22,7 | 6 | 2,4 | 5,9 | 7 | 2,6 | 0,22 | 8 | 4,9 | 4,8,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49017 |
Giải nhất |
44049 |
Giải nhì |
33776 02417 |
Giải ba |
44579 18423 20347 28500 40789 90974 |
Giải tư |
9236 1333 4264 4399 |
Giải năm |
4844 7611 9920 3758 8764 0761 |
Giải sáu |
371 537 901 |
Giải bảy |
35 17 67 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,1,6,7 | 1 | 1,73 | | 2 | 0,3 | 2,3,9 | 3 | 3,5,6,7 | 4,62,7 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 1,42,7 | 13,3,4,6 | 7 | 1,4,6,9 | 5 | 8 | 9 | 4,7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23185 |
Giải nhất |
37811 |
Giải nhì |
13649 31946 |
Giải ba |
46971 30480 69858 90260 98513 25104 |
Giải tư |
3641 2314 8289 4914 |
Giải năm |
8809 4452 7912 2962 7426 1860 |
Giải sáu |
352 773 923 |
Giải bảy |
90 19 43 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 4,9 | 1,4,7 | 1 | 1,2,3,42 9 | 1,52,6 | 2 | 3,6 | 1,2,4,7 | 3 | | 0,12 | 4 | 1,3,6,9 | 8 | 5 | 22,8,9 | 2,4 | 6 | 02,2 | | 7 | 1,3 | 5 | 8 | 0,5,9 | 0,1,4,5 8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85140 |
Giải nhất |
35145 |
Giải nhì |
39182 35399 |
Giải ba |
78245 64431 15723 82532 37535 74935 |
Giải tư |
5870 9022 4201 0178 |
Giải năm |
2963 2315 0074 6788 9945 7202 |
Giải sáu |
694 038 448 |
Giải bảy |
06 79 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,6 | 0,3 | 1 | 5 | 0,2,3,8 | 2 | 2,3 | 2,6 | 3 | 1,2,52,7 8 | 7,9 | 4 | 0,53,8 | 1,32,43 | 5 | | 0,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,4,8,9 | 3,4,7,8 | 8 | 2,8 | 7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|