|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64837 |
Giải nhất |
13618 |
Giải nhì |
27283 89558 |
Giải ba |
30251 62898 52330 73073 59819 35017 |
Giải tư |
3324 8838 1480 2506 |
Giải năm |
7467 0981 1477 4305 3749 6669 |
Giải sáu |
787 448 208 |
Giải bảy |
70 11 34 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 5,6,8 | 1,4,5,8 | 1 | 1,7,8,9 | | 2 | 4 | 7,8 | 3 | 0,4,7,8 | 2,3 | 4 | 1,8,9 | 0 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 7,9 | 1,3,6,7 8 | 7 | 0,3,7 | 0,1,3,4 5,9 | 8 | 0,1,3,7 | 1,4,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02207 |
Giải nhất |
26857 |
Giải nhì |
39937 64302 |
Giải ba |
58121 78079 32441 30243 69675 37186 |
Giải tư |
3705 5173 8302 0654 |
Giải năm |
3085 1955 3985 2585 4467 9249 |
Giải sáu |
506 931 599 |
Giải bảy |
57 15 51 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,6,7 | 2,3,4,5 | 1 | 5 | 02 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 1,3,9 | 0,1,5,7 83 | 5 | 0,1,4,5 72 | 0,8 | 6 | 7 | 0,3,52,6 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 53,6 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72183 |
Giải nhất |
50458 |
Giải nhì |
27486 25561 |
Giải ba |
77313 45066 48976 89262 29186 34337 |
Giải tư |
3536 6462 9059 3714 |
Giải năm |
9649 4080 5316 3439 7174 5053 |
Giải sáu |
333 967 651 |
Giải bảy |
32 05 93 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,5,6 | 1 | 3,4,6 | 3,62 | 2 | | 1,3,5,8 9 | 3 | 1,2,3,6 7,9 | 1,7 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1,3,8,9 | 1,3,6,7 82 | 6 | 1,22,6,7 | 3,6 | 7 | 4,6 | 5 | 8 | 0,3,62 | 3,4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00798 |
Giải nhất |
55490 |
Giải nhì |
18389 69953 |
Giải ba |
31877 84797 75496 68549 20318 62896 |
Giải tư |
3296 0599 6559 5169 |
Giải năm |
9995 7560 3192 2273 8841 0057 |
Giải sáu |
908 472 655 |
Giải bảy |
35 63 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 8 | 4 | 1 | 6,8 | 7,9 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 5 | | 4 | 1,9 | 3,5,92 | 5 | 3,5,7,9 | 1,93 | 6 | 0,3,9 | 5,7,9 | 7 | 2,3,7 | 0,1,9 | 8 | 9 | 4,5,6,8 9 | 9 | 0,2,52,63 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36766 |
Giải nhất |
59830 |
Giải nhì |
35154 88195 |
Giải ba |
09329 89656 25047 07713 64319 41038 |
Giải tư |
4612 2354 5795 0559 |
Giải năm |
0983 3209 3324 3891 8577 3059 |
Giải sáu |
170 800 671 |
Giải bảy |
42 41 85 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,9 | 4,7,9 | 1 | 2,3,9 | 1,4 | 2 | 4,9 | 1,8 | 3 | 0,8 | 2,52 | 4 | 1,2,7 | 8,92 | 5 | 42,6,92 | 5,6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 0,1,7 | 3,8 | 8 | 3,5,8 | 0,1,2,52 | 9 | 1,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05542 |
Giải nhất |
76569 |
Giải nhì |
61198 50056 |
Giải ba |
70987 39842 36736 33118 21948 54368 |
Giải tư |
7243 8734 1318 4946 |
Giải năm |
0012 4298 7909 4787 3787 1570 |
Giải sáu |
968 111 014 |
Giải bảy |
77 93 96 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,2,4,82 | 1,42 | 2 | | 4,9 | 3 | 4,6 | 1,3 | 4 | 22,3,6,8 | | 5 | 6 | 3,4,5,9 | 6 | 82,9 | 7,83 | 7 | 0,7 | 12,4,62,92 | 8 | 73,9 | 0,6,8 | 9 | 3,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10066 |
Giải nhất |
85714 |
Giải nhì |
43345 32887 |
Giải ba |
00467 19232 76877 56822 97809 81136 |
Giải tư |
1184 3287 5530 5638 |
Giải năm |
9605 9355 3819 8133 6925 5706 |
Giải sáu |
846 714 663 |
Giải bảy |
60 18 97 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 42,8,9 | 2,3 | 2 | 2,5 | 3,6 | 3 | 0,2,3,6 8 | 12,82 | 4 | 5,6 | 0,2,4,5 | 5 | 5 | 0,3,4,6 | 6 | 0,3,6,7 | 6,7,82,9 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 42,72 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|