|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70956 |
Giải nhất |
33386 |
Giải nhì |
07244 68428 |
Giải ba |
06500 28733 72058 68528 86467 84684 |
Giải tư |
7896 6970 2732 5386 |
Giải năm |
7687 2193 6201 8324 8613 7724 |
Giải sáu |
205 931 986 |
Giải bảy |
20 90 65 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,1,5 | 0,3 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 0,42,82 | 1,3,9 | 3 | 1,2,3 | 1,22,4,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 6,8 | 5,83,9 | 6 | 5,7 | 6,8 | 7 | 0 | 22,5 | 8 | 4,63,7 | | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97652 |
Giải nhất |
43056 |
Giải nhì |
54039 93718 |
Giải ba |
24813 24733 06294 44202 70247 84608 |
Giải tư |
3242 2515 5618 1193 |
Giải năm |
7461 5920 0228 1445 0374 3674 |
Giải sáu |
699 984 755 |
Giải bảy |
15 46 91 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,8 | 6,9 | 1 | 3,52,82 | 0,4,5 | 2 | 0,8 | 1,3,9 | 3 | 3,9 | 72,8,9 | 4 | 2,5,6,7 | 12,4,5 | 5 | 2,5,6 | 4,5 | 6 | 1 | 4 | 7 | 42 | 0,12,2 | 8 | 4 | 3,92 | 9 | 1,3,4,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95878 |
Giải nhất |
21636 |
Giải nhì |
63337 59281 |
Giải ba |
80886 66965 83843 50619 01165 23931 |
Giải tư |
6043 1420 2639 4781 |
Giải năm |
9619 2915 1948 8157 9262 0678 |
Giải sáu |
752 656 056 |
Giải bảy |
46 50 39 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 3,82 | 1 | 5,92 | 5,6 | 2 | 0 | 42 | 3 | 1,6,7,92 | | 4 | 32,6,8 | 1,62 | 5 | 0,2,62,7 | 3,4,52,7 8 | 6 | 2,52 | 3,5 | 7 | 6,82 | 4,72 | 8 | 12,6 | 12,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37337 |
Giải nhất |
57176 |
Giải nhì |
14021 84589 |
Giải ba |
07504 40701 76137 41237 76819 61220 |
Giải tư |
9780 2003 5188 3293 |
Giải năm |
1117 7280 6176 9049 2396 8011 |
Giải sáu |
774 999 579 |
Giải bảy |
87 86 05 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,2 | 1 | 1,7,9 | | 2 | 0,1 | 0,9 | 3 | 73 | 0,7 | 4 | 92 | 0 | 5 | | 72,8,9 | 6 | | 1,33,8 | 7 | 4,62,9 | 8 | 8 | 02,6,7,8 9 | 1,42,7,8 9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05972 |
Giải nhất |
73828 |
Giải nhì |
69765 40451 |
Giải ba |
47943 91751 48620 83004 19871 99831 |
Giải tư |
4919 7449 6305 0685 |
Giải năm |
9527 3663 0900 5738 0084 0744 |
Giải sáu |
157 816 399 |
Giải bảy |
36 38 37 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,5 | 3,52,7 | 1 | 62,9 | 7 | 2 | 0,7,8 | 4,6 | 3 | 1,6,7,82 | 0,4,8 | 4 | 3,4,9 | 0,6,8 | 5 | 12,7 | 12,3 | 6 | 3,5 | 2,3,5 | 7 | 1,2 | 2,32 | 8 | 4,5 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53010 |
Giải nhất |
72886 |
Giải nhì |
52527 41466 |
Giải ba |
77669 45723 08722 84070 13216 39945 |
Giải tư |
1150 1461 4599 6804 |
Giải năm |
7544 3615 8425 0668 9700 4799 |
Giải sáu |
784 578 739 |
Giải bảy |
76 28 59 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 0,5,6 | 2 | 2 | 2,3,5,7 8 | 2 | 3 | 9 | 0,4,8 | 4 | 4,5,8 | 1,2,4 | 5 | 0,9 | 1,6,7,8 | 6 | 1,6,8,9 | 2 | 7 | 0,6,8 | 2,4,6,7 | 8 | 4,6 | 3,5,6,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84921 |
Giải nhất |
81617 |
Giải nhì |
69973 78807 |
Giải ba |
36243 73099 35673 90544 08878 99967 |
Giải tư |
4784 5853 8341 3447 |
Giải năm |
2918 0227 8512 2136 8820 0565 |
Giải sáu |
655 578 905 |
Giải bảy |
90 66 07 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,72 | 2,4 | 1 | 2,7,8 | 1 | 2 | 0,1,7 | 4,5,72 | 3 | 6 | 4,8 | 4 | 1,3,4,5 7 | 0,4,5,6 | 5 | 3,5 | 3,6 | 6 | 5,6,7 | 02,1,2,4 6 | 7 | 32,82 | 1,72 | 8 | 4 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|