|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12CK-9CK-20CK-7CK-6CK-15CK-2CK-17CK
|
Giải ĐB |
92467 |
Giải nhất |
04353 |
Giải nhì |
42176 84877 |
Giải ba |
12922 10803 93157 74468 19809 02943 |
Giải tư |
4604 4066 6122 8234 |
Giải năm |
2856 7313 6418 8548 6098 1198 |
Giải sáu |
434 741 689 |
Giải bảy |
39 10 45 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,9 | 4 | 1 | 0,3,8 | 22 | 2 | 22 | 0,1,4,5 | 3 | 42,9 | 0,32 | 4 | 1,3,5,82 | 4 | 5 | 3,6,7 | 5,6,7 | 6 | 6,7,8 | 5,6,7 | 7 | 6,7 | 1,42,6,92 | 8 | 9 | 0,3,8 | 9 | 82 |
|
3CL-15CL-13CL-9CL-7CL-14CL
|
Giải ĐB |
96955 |
Giải nhất |
63681 |
Giải nhì |
20727 48078 |
Giải ba |
63705 25369 96438 09380 80303 46713 |
Giải tư |
5869 8694 2210 7799 |
Giải năm |
4602 1077 6892 8471 8213 0174 |
Giải sáu |
516 437 295 |
Giải bảy |
70 79 33 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 2,3,5 | 7,8 | 1 | 0,32,6 | 0,9 | 2 | 7 | 0,12,3 | 3 | 3,7,8 | 7,9 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 8,92 | 2,3,7 | 7 | 0,1,4,7 8,9 | 3,6,7 | 8 | 0,1 | 62,7,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
8CM-2CM-13CM-3CM-10CM-11CM
|
Giải ĐB |
75965 |
Giải nhất |
38820 |
Giải nhì |
71575 21773 |
Giải ba |
11467 84675 61952 95607 14201 55425 |
Giải tư |
2131 9835 4095 9439 |
Giải năm |
8213 2982 1312 9421 7692 0890 |
Giải sáu |
343 694 012 |
Giải bảy |
19 70 91 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,7 | 0,2,3,9 | 1 | 22,3,9 | 12,5,8,92 | 2 | 0,1,5 | 1,4,7 | 3 | 1,5,9 | 9 | 4 | 3 | 2,3,6,72 9 | 5 | 2 | | 6 | 5,7 | 0,6 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 2 | 1,3 | 9 | 0,1,22,4 5 |
|
4CN-8CN-1CN-3CN-10CN-15CN
|
Giải ĐB |
68144 |
Giải nhất |
02532 |
Giải nhì |
39990 30534 |
Giải ba |
62396 64626 74930 13320 66222 93073 |
Giải tư |
6152 0959 1223 0684 |
Giải năm |
7981 5798 9718 8950 1299 9004 |
Giải sáu |
445 126 080 |
Giải bảy |
21 43 03 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 9 | 0 | 3,4 | 2,8,9 | 1 | 8 | 2,3,5 | 2 | 0,1,2,3 62 | 0,2,4,7 | 3 | 0,2,4 | 0,3,4,8 | 4 | 3,4,5 | 4 | 5 | 0,2,9 | 22,9 | 6 | | | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 0,1,4 | 5,9 | 9 | 0,1,6,8 9 |
|
7CP-11CP-16CP-2CP-18CP-6CP-9CP-17CP
|
Giải ĐB |
89617 |
Giải nhất |
36200 |
Giải nhì |
30730 97036 |
Giải ba |
68220 33704 41987 58944 17845 22571 |
Giải tư |
7987 8528 4286 1410 |
Giải năm |
5725 7563 8458 2106 0422 9373 |
Giải sáu |
826 976 447 |
Giải bảy |
07 38 74 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,4,6,7 | 7 | 1 | 0,7 | 2,4 | 2 | 0,2,5,6 8 | 6,7 | 3 | 0,6,8 | 0,4,7 | 4 | 2,4,5,7 | 2,4 | 5 | 8 | 0,2,3,7 8 | 6 | 3 | 0,1,4,82 | 7 | 1,3,4,6 | 2,3,5 | 8 | 6,72 | | 9 | |
|
13CQ-3CQ-1CQ-11CQ-4CQ-5CQ
|
Giải ĐB |
89151 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
41050 66592 |
Giải ba |
11829 85952 33618 51263 45682 75002 |
Giải tư |
7290 0543 6438 1691 |
Giải năm |
8156 7005 8893 7464 5566 9131 |
Giải sáu |
314 530 391 |
Giải bảy |
55 24 88 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 22,5 | 3,5,92 | 1 | 4,8 | 02,5,8,9 | 2 | 4,9 | 4,6,9 | 3 | 0,1,8 | 1,2,5,6 | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 0,1,2,4 5,6 | 5,6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | | 1,3,8 | 8 | 2,8 | 2 | 9 | 0,12,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
28670 |
Giải nhất |
79137 |
Giải nhì |
56442 84712 |
Giải ba |
87818 27183 80085 51167 33296 77942 |
Giải tư |
5364 0801 3433 1535 |
Giải năm |
5500 3252 4260 9739 5644 8974 |
Giải sáu |
781 074 605 |
Giải bảy |
74 87 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,1,5 | 0,8 | 1 | 2,8 | 1,42,5 | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3,52,7,9 | 4,6,73 | 4 | 22,4 | 0,32,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 0,4,7 | 3,6,8 | 7 | 0,43 | 1 | 8 | 1,3,5,7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|