|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06996 |
Giải nhất |
71928 |
Giải nhì |
98750 07368 |
Giải ba |
91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
Giải tư |
2288 6440 4456 9463 |
Giải năm |
3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
Giải sáu |
578 779 351 |
Giải bảy |
16 39 03 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 3 | 3,5,7 | 1 | 3,6,8 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,1,6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 0,2,4 | 5,6 | 5 | 0,1,4,5 6,8 | 1,5,7,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,6,8,9 | 1,2,5,6 7,8 | 8 | 8 | 3,7 | 9 | 2,6 |
|
2AB-4AB-13AB-14AB-6AB-10AB
|
Giải ĐB |
49255 |
Giải nhất |
06649 |
Giải nhì |
23570 97897 |
Giải ba |
17815 78585 28443 63237 25403 81764 |
Giải tư |
0137 4313 4219 2492 |
Giải năm |
5514 5159 5418 2343 9268 8470 |
Giải sáu |
089 068 072 |
Giải bảy |
64 50 81 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3,4,5,8 9 | 7,9 | 2 | | 0,1,42 | 3 | 72 | 1,62 | 4 | 32,9 | 1,5,8 | 5 | 0,5,8,9 | | 6 | 42,82 | 32,9 | 7 | 02,2 | 1,5,62 | 8 | 1,5,9 | 1,4,5,8 | 9 | 2,7 |
|
7ZA-13ZA-4ZA-5ZA-2ZA-14ZA
|
Giải ĐB |
03000 |
Giải nhất |
18982 |
Giải nhì |
14238 86862 |
Giải ba |
55248 47663 90612 81990 83058 61270 |
Giải tư |
9699 3403 0658 4672 |
Giải năm |
4094 3499 2994 3125 2070 8140 |
Giải sáu |
557 201 856 |
Giải bảy |
62 89 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,72,9 | 0 | 0,1,3,8 | 0 | 1 | 2 | 1,62,7,8 | 2 | 5 | 0,6,7 | 3 | 8 | 92 | 4 | 0,8 | 2 | 5 | 6,7,82 | 5 | 6 | 22,3 | 5 | 7 | 02,2,3 | 0,3,4,52 | 8 | 2,9 | 8,92 | 9 | 0,42,92 |
|
14ZB-6ZB-2ZB-4ZB-12ZB-11ZB
|
Giải ĐB |
31295 |
Giải nhất |
59812 |
Giải nhì |
31307 66685 |
Giải ba |
76613 55369 44339 80508 61477 57903 |
Giải tư |
6889 5598 6663 8480 |
Giải năm |
2820 3105 1067 9742 9053 5754 |
Giải sáu |
383 080 449 |
Giải bảy |
28 55 35 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,82 | 0 | 3,5,7,8 | | 1 | 2,3 | 1,4 | 2 | 0,8 | 0,1,5,6 8 | 3 | 5,9 | 5 | 4 | 2,9 | 0,3,5,8 9 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 3,7,9 | 0,6,7 | 7 | 0,7 | 0,2,9 | 8 | 02,3,5,9 | 3,4,6,8 | 9 | 5,8 |
|
2ZC-10ZC-13ZC-11ZC-12ZC-8ZC
|
Giải ĐB |
54601 |
Giải nhất |
19860 |
Giải nhì |
88938 20323 |
Giải ba |
48117 20172 64229 45932 08531 13792 |
Giải tư |
8074 4492 5054 9894 |
Giải năm |
0740 2383 7943 8343 3910 8738 |
Giải sáu |
105 231 364 |
Giải bảy |
41 56 54 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,5 | 0,32,4 | 1 | 0,7 | 3,7,92 | 2 | 3,9 | 2,42,8 | 3 | 12,2,82 | 52,6,7,9 | 4 | 0,1,32,5 | 0,4 | 5 | 42,6 | 5 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 2,4 | 32 | 8 | 3 | 2 | 9 | 22,4 |
|
9ZD-2ZD-12ZD-13ZD-14ZD-1ZD
|
Giải ĐB |
72042 |
Giải nhất |
68063 |
Giải nhì |
25311 29971 |
Giải ba |
83206 86522 85186 75709 65955 63349 |
Giải tư |
6509 7975 0671 5763 |
Giải năm |
4368 4718 7579 0026 5589 9488 |
Giải sáu |
338 783 541 |
Giải bảy |
59 57 29 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,92 | 1,4,72 | 1 | 1,8 | 2,4 | 2 | 2,6,9 | 62,8 | 3 | 8 | | 4 | 1,2,9 | 5,7 | 5 | 5,7,9 | 0,2,7,8 | 6 | 32,8 | 5 | 7 | 12,5,6,9 | 1,3,6,8 | 8 | 3,6,8,9 | 02,2,4,5 7,8 | 9 | |
|
7ZE-6ZE-3ZE-4ZE-10ZE-14ZE
|
Giải ĐB |
44219 |
Giải nhất |
17263 |
Giải nhì |
51334 63993 |
Giải ba |
88090 37457 15226 74880 18603 58173 |
Giải tư |
8818 7907 7204 0127 |
Giải năm |
4269 1805 1836 5259 8452 6811 |
Giải sáu |
888 890 213 |
Giải bảy |
24 06 22 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 3,4,5,6 7 | 1,9 | 1 | 1,3,8,9 | 2,5 | 2 | 2,4,6,7 | 0,1,6,7 9 | 3 | 4,6 | 0,2,3 | 4 | | 0 | 5 | 2,7,9 | 0,2,3 | 6 | 3,9 | 0,2,5 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 0,8 | 1,5,6 | 9 | 02,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|