|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53984 |
Giải nhất |
59210 |
Giải nhì |
50194 56874 |
Giải ba |
07827 67567 11520 94574 79074 45042 |
Giải tư |
3910 9892 2254 1163 |
Giải năm |
7296 7954 5217 0203 2628 4918 |
Giải sáu |
574 339 914 |
Giải bảy |
72 00 17 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 02,4,72,8 | 4,7,9 | 2 | 0,1,7,8 | 0,6 | 3 | 9 | 1,52,74,8 9 | 4 | 2 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 3,7 | 12,2,6 | 7 | 2,44 | 1,2 | 8 | 4 | 3 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50174 |
Giải nhất |
18723 |
Giải nhì |
88355 97329 |
Giải ba |
92282 66741 26928 46881 17965 56509 |
Giải tư |
1846 5974 2685 9681 |
Giải năm |
9531 4589 2555 7261 1448 1095 |
Giải sáu |
051 794 779 |
Giải bảy |
41 93 40 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 3,42,5,6 82 | 1 | | 8 | 2 | 3,8,9 | 2,9 | 3 | 1 | 72,9 | 4 | 0,12,6,8 | 52,6,8,9 | 5 | 0,1,52 | 4 | 6 | 1,5 | | 7 | 42,9 | 2,4 | 8 | 12,2,5,9 | 0,2,7,8 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93922 |
Giải nhất |
31441 |
Giải nhì |
41937 23852 |
Giải ba |
03576 80676 13846 73781 92504 23088 |
Giải tư |
6660 7511 4778 1840 |
Giải năm |
4372 4808 7975 8913 7603 1110 |
Giải sáu |
458 928 700 |
Giải bảy |
88 70 20 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,7 | 0 | 0,3,4,8 | 1,4,8 | 1 | 0,1,3 | 2,5,7 | 2 | 0,2,8 | 0,1 | 3 | 7 | 0 | 4 | 0,1,6 | 6,7 | 5 | 2,8 | 4,72 | 6 | 0,5 | 3 | 7 | 0,2,5,62 8 | 0,2,5,7 82 | 8 | 1,82 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59111 |
Giải nhất |
76461 |
Giải nhì |
36545 17598 |
Giải ba |
27802 94468 18589 81259 45447 42524 |
Giải tư |
7269 7365 7750 9128 |
Giải năm |
5918 3530 0621 7089 0159 7757 |
Giải sáu |
858 980 886 |
Giải bảy |
09 90 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,82,9 | 0 | 2,9 | 1,2,6 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 0,7,8,92 | 8 | 6 | 1,5,8,9 | 4,5 | 7 | 3 | 1,2,5,6 9 | 8 | 02,6,92 | 0,52,6,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14235 |
Giải nhất |
90424 |
Giải nhì |
92835 35141 |
Giải ba |
46253 57130 81527 38339 97001 98901 |
Giải tư |
8673 4366 1099 9133 |
Giải năm |
3611 5065 0968 6529 2078 5776 |
Giải sáu |
977 961 837 |
Giải bảy |
45 04 68 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,4 | 02,1,4,6 | 1 | 1 | | 2 | 4,7,9 | 3,5,7 | 3 | 0,3,52,7 9 | 0,2 | 4 | 1,5,9 | 32,4,6 | 5 | 3 | 6,7 | 6 | 1,5,6,82 | 2,3,7 | 7 | 3,6,7,8 | 62,7 | 8 | | 2,3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45482 |
Giải nhất |
86895 |
Giải nhì |
95784 16007 |
Giải ba |
39455 65636 47748 63440 44253 40121 |
Giải tư |
7907 7085 8930 2442 |
Giải năm |
3767 0819 4878 8107 3590 1686 |
Giải sáu |
202 964 441 |
Giải bảy |
94 18 86 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,73 | 2,4 | 1 | 8,9 | 0,4,8 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 0,6 | 6,8,9 | 4 | 0,1,2,8 | 5,8,9 | 5 | 3,5 | 3,82 | 6 | 4,7 | 03,2,6 | 7 | 8 | 1,4,7 | 8 | 2,4,5,62 | 1 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55788 |
Giải nhất |
06145 |
Giải nhì |
92011 17236 |
Giải ba |
23602 56528 19849 78640 75830 60066 |
Giải tư |
5962 6530 3901 2107 |
Giải năm |
1584 1213 4043 6383 7258 6438 |
Giải sáu |
423 623 084 |
Giải bảy |
54 76 75 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,2,7 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0,6 | 2 | 32,8 | 1,22,4,8 | 3 | 02,6,8 | 5,7,82 | 4 | 0,3,5,9 | 4,7 | 5 | 4,8 | 3,6,7 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 4,5,6 | 2,3,5,8 | 8 | 3,42,8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|