|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN
|
Giải ĐB |
19237 |
Giải nhất |
00802 |
Giải nhì |
69062 73744 |
Giải ba |
28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tư |
6557 5429 6415 1454 |
Giải năm |
4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáu |
104 844 320 |
Giải bảy |
79 71 38 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2,4 | 12,7 | 1 | 0,12,2,5 6,7 | 0,1,6 | 2 | 0,9 | 5 | 3 | 7,8 | 0,43,5,7 | 4 | 43 | 1 | 5 | 3,4,7 | 1,6 | 6 | 0,2,6,8 | 1,3,5 | 7 | 1,4,92 | 3,6 | 8 | | 2,72 | 9 | |
|
1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP
|
Giải ĐB |
07044 |
Giải nhất |
88675 |
Giải nhì |
45097 40581 |
Giải ba |
45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Giải tư |
7218 1041 6089 3633 |
Giải năm |
8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáu |
109 055 432 |
Giải bảy |
79 88 59 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5,9 | 2,4,8 | 1 | 8,9 | 3,5 | 2 | 1,6 | 32 | 3 | 0,2,32 | 0,4,6 | 4 | 1,4 | 0,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 2,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6,9 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 1,8,92 | 0,1,5,7 82 | 9 | 7 |
|
3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ
|
Giải ĐB |
11698 |
Giải nhất |
77996 |
Giải nhì |
44386 48900 |
Giải ba |
50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tư |
2092 6143 0736 5575 |
Giải năm |
9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáu |
924 443 417 |
Giải bảy |
61 16 20 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 6,7 | 2,6,9 | 2 | 0,2,3,4 | 2,42 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 32,8 | 7 | 5 | 6 | 1,3,5,8 9 | 6 | 1,2,8,9 | 1,9 | 7 | 5,82 | 4,6,72,8 9 | 8 | 4,6,8 | 6 | 9 | 2,6,7,8 |
|
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR
|
Giải ĐB |
93447 |
Giải nhất |
71106 |
Giải nhì |
67705 00384 |
Giải ba |
67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tư |
7621 1221 9671 5497 |
Giải năm |
2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáu |
043 466 205 |
Giải bảy |
56 28 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 52,62,8 | 1,22,4,7 | 1 | 0,1,8 | 2 | 2 | 12,2,3,4 8 | 2,4,7 | 3 | 0,4 | 2,3,7,8 | 4 | 1,3,7 | 02,8 | 5 | 6 | 02,5,6 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 1,3,4 | 0,1,2 | 8 | 4,5 | | 9 | 7 |
|
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
|
Giải ĐB |
45236 |
Giải nhất |
33099 |
Giải nhì |
92248 85832 |
Giải ba |
19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
Giải tư |
9605 8174 8695 3932 |
Giải năm |
1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
Giải sáu |
003 883 109 |
Giải bảy |
34 77 84 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,33,5 9 | 0,8 | 1 | 6 | 32,5 | 2 | | 03,6,8 | 3 | 22,4,5,6 | 3,7,8,9 | 4 | 82 | 0,3,9 | 5 | 0,2 | 1,3 | 6 | 3 | 7 | 7 | 4,7 | 42 | 8 | 0,1,3,4 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
|
Giải ĐB |
68779 |
Giải nhất |
71548 |
Giải nhì |
82470 84221 |
Giải ba |
03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
Giải tư |
9605 6005 9627 8751 |
Giải năm |
2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáu |
665 493 022 |
Giải bảy |
83 14 68 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,53,7 | 2,5,6,7 | 1 | 4,62 | 2 | 2 | 1,2,72 | 0,8,9 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 03,62,7 | 5 | 1,6 | 12,5 | 6 | 1,52,8 | 0,22,7,9 | 7 | 0,1,5,7 9 | 4,6 | 8 | 3 | 7 | 9 | 3,7 |
|
7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU
|
Giải ĐB |
62778 |
Giải nhất |
20839 |
Giải nhì |
29228 65528 |
Giải ba |
22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
Giải tư |
8299 1202 0788 8971 |
Giải năm |
5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáu |
067 617 701 |
Giải bảy |
40 44 30 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1,2,52 | 0,5,7 | 1 | 4,6,7,9 | 0 | 2 | 82 | 3 | 3 | 0,3,9 | 1,4,8 | 4 | 0,4 | 02 | 5 | 1,9 | 1,6,7 | 6 | 0,6,7 | 1,6,8 | 7 | 1,6,8 | 22,7,8 | 8 | 4,7,8 | 1,3,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|