|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50800 |
Giải nhất |
42877 |
Giải nhì |
20766 77039 |
Giải ba |
59234 28551 42151 14450 87159 97257 |
Giải tư |
9884 6602 8635 8726 |
Giải năm |
3452 2203 8918 3303 1690 6653 |
Giải sáu |
352 740 973 |
Giải bảy |
98 93 86 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,9 | 0 | 0,2,32 | 52 | 1 | 8 | 0,52 | 2 | 6 | 02,5,7,9 | 3 | 4,5,9 | 3,8 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 0,12,22,3 7,9 | 2,6,8 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 3,7 | 1,9 | 8 | 4,5,6 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26001 |
Giải nhất |
92837 |
Giải nhì |
30412 78271 |
Giải ba |
76990 33847 94437 29415 38112 26390 |
Giải tư |
9220 8824 5780 6556 |
Giải năm |
3657 1303 1726 8376 6559 3366 |
Giải sáu |
373 663 536 |
Giải bảy |
19 28 98 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 22,3,5,9 | 12 | 2 | 0,4,6,8 | 0,1,6,7 | 3 | 6,72 | 2 | 4 | 7 | 1 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5,6 7 | 6 | 3,6 | 32,4,5 | 7 | 1,3,6 | 2,9 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14624 |
Giải nhất |
41221 |
Giải nhì |
03864 20109 |
Giải ba |
19686 88571 62218 55871 42231 81070 |
Giải tư |
0713 9901 1682 3296 |
Giải năm |
2814 0410 5059 0339 0581 8965 |
Giải sáu |
555 221 541 |
Giải bảy |
55 87 89 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,9 | 0,1,22,3 4,72,8 | 1 | 0,1,3,4 8 | 8 | 2 | 12,4 | 1 | 3 | 1,9 | 1,2,6 | 4 | 1 | 52,6 | 5 | 52,9 | 8,9 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,12 | 1 | 8 | 1,2,6,7 9 | 0,3,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92386 |
Giải nhất |
59918 |
Giải nhì |
00849 64354 |
Giải ba |
67752 25311 08351 35699 37704 67093 |
Giải tư |
0534 4320 3712 9125 |
Giải năm |
1790 9329 8827 0826 9747 5097 |
Giải sáu |
107 394 876 |
Giải bảy |
14 65 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,7,9 | 1,5 | 1 | 1,2,4,8 | 1,5 | 2 | 0,5,6,7 9 | 4,9 | 3 | 4 | 0,1,3,5 9 | 4 | 3,7,9 | 2,6 | 5 | 1,2,4 | 2,7,8 | 6 | 5 | 0,2,4,9 | 7 | 6 | 1 | 8 | 6 | 0,2,4,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08111 |
Giải nhất |
88749 |
Giải nhì |
34796 39594 |
Giải ba |
52818 33723 16923 60981 64052 23275 |
Giải tư |
8822 9670 0019 9174 |
Giải năm |
3011 0393 4057 0823 5278 6006 |
Giải sáu |
618 572 429 |
Giải bảy |
48 28 39 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | 12,8 | 1 | 12,82,9 | 2,5,7 | 2 | 2,33,8,9 | 23,9 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 8,9 | 7 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,4,5 8 | 12,2,4,7 | 8 | 1 | 1,2,3,4 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49293 |
Giải nhất |
71140 |
Giải nhì |
76115 75858 |
Giải ba |
00210 14802 40137 54535 99608 14142 |
Giải tư |
9910 4848 5180 2739 |
Giải năm |
9606 8858 7983 0812 5673 6379 |
Giải sáu |
628 907 181 |
Giải bảy |
87 93 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,8 | 0 | 2,6,7,8 | 8 | 1 | 02,2,5 | 0,1,4 | 2 | 8 | 7,8,92 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 0,2,7,8 | 1,3 | 5 | 82 | 0 | 6 | 8 | 0,3,4,8 | 7 | 3,9 | 0,2,4,52 6 | 8 | 0,1,3,7 | 3,7 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75935 |
Giải nhất |
24745 |
Giải nhì |
10738 71699 |
Giải ba |
01283 20813 19019 65601 06788 58289 |
Giải tư |
8250 9051 3639 6178 |
Giải năm |
1964 8253 3217 0507 4083 6697 |
Giải sáu |
457 822 333 |
Giải bảy |
85 69 73 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,7 | 0,5 | 1 | 3,7,9 | 0,2 | 2 | 2 | 1,3,5,7 82 | 3 | 3,5,8,9 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 0,1,3,7 | | 6 | 4,9 | 0,1,5,9 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 32,5,8,9 | 1,3,6,8 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|