|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93960 |
Giải nhất |
28201 |
Giải nhì |
89096 58894 |
Giải ba |
62286 93379 93964 53946 03655 37236 |
Giải tư |
6599 8775 2958 7042 |
Giải năm |
3595 6605 0318 7221 3962 3989 |
Giải sáu |
383 055 940 |
Giải bảy |
36 39 15 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | 5,8 | 4,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | 62,9 | 6,9 | 4 | 02,2,6 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,8 | 32,4,8,9 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 5,9 | 1,5 | 8 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17425 |
Giải nhất |
68912 |
Giải nhì |
31533 80513 |
Giải ba |
95664 19244 24740 07992 72431 87754 |
Giải tư |
9510 3418 3848 6773 |
Giải năm |
9977 9774 0368 6423 3006 0726 |
Giải sáu |
410 044 243 |
Giải bảy |
12 62 86 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 6 | 3 | 1 | 02,22,3,8 | 12,3,6,9 | 2 | 3,5,6 | 1,2,3,4 7 | 3 | 1,2,3 | 42,5,6,7 | 4 | 0,3,42,8 | 2 | 5 | 4 | 0,2,8 | 6 | 2,4,8 | 7 | 7 | 3,4,7 | 1,4,6 | 8 | 6 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57617 |
Giải nhất |
91970 |
Giải nhì |
29856 01453 |
Giải ba |
93755 98806 62990 92839 20111 01045 |
Giải tư |
5054 8930 4220 9698 |
Giải năm |
8040 9288 1842 6767 0721 5472 |
Giải sáu |
154 799 216 |
Giải bảy |
76 28 47 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,6,7 | 4,7 | 2 | 0,1,8,9 | 5 | 3 | 0,9 | 52 | 4 | 0,2,5,7 | 4,5 | 5 | 3,42,5,6 | 0,1,5,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 0,2,6 | 2,8,9 | 8 | 8 | 2,3,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59586 |
Giải nhất |
10251 |
Giải nhì |
39302 80059 |
Giải ba |
31553 32568 45673 53233 99709 82514 |
Giải tư |
6659 0059 6986 0002 |
Giải năm |
7900 1233 3429 9770 5587 5066 |
Giải sáu |
198 096 169 |
Giải bảy |
58 86 19 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,22,9 | 5,8 | 1 | 4,9 | 02 | 2 | 9 | 32,5,7 | 3 | 32 | 1 | 4 | | | 5 | 1,3,8,93 | 6,83,9 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 0,3 | 5,6,9 | 8 | 1,63,7 | 0,1,2,53 6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76474 |
Giải nhất |
58831 |
Giải nhì |
65982 23095 |
Giải ba |
22593 65806 16126 52782 48459 06997 |
Giải tư |
2546 5152 7368 8305 |
Giải năm |
5669 1203 0852 1916 0271 1281 |
Giải sáu |
552 173 405 |
Giải bảy |
91 92 71 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,6 | 3,72,8,9 | 1 | 6 | 53,82,9 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3 | 1 | 72 | 4 | 6 | 02,9 | 5 | 23,9 | 0,1,2,4 | 6 | 8,9 | 9 | 7 | 12,3,42 | 6 | 8 | 1,22 | 5,6 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30803 |
Giải nhất |
80528 |
Giải nhì |
04362 57276 |
Giải ba |
76922 13334 66975 43006 91105 91183 |
Giải tư |
2422 3292 0007 8006 |
Giải năm |
8396 0031 5248 9266 9493 1248 |
Giải sáu |
578 428 311 |
Giải bảy |
76 49 82 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,62,7 | 1,3 | 1 | 1 | 22,6,8,9 | 2 | 22,82 | 0,7,8,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 82,9 | 0,7 | 5 | | 02,6,72,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 3,5,62,8 | 22,42,7 | 8 | 2,3 | 4 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92365 |
Giải nhất |
80046 |
Giải nhì |
01491 24435 |
Giải ba |
12722 71019 51769 31719 39424 35158 |
Giải tư |
8714 4650 3861 8801 |
Giải năm |
9949 8612 3832 9945 8836 2388 |
Giải sáu |
365 772 321 |
Giải bảy |
91 45 72 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,2,6,92 | 1 | 2,4,92 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2,5,6 | 1,2 | 4 | 52,6,9 | 3,42,62 | 5 | 0,8 | 3,4 | 6 | 1,52,9 | | 7 | 22 | 5,8 | 8 | 8 | 0,12,4,6 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|