|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90678 |
Giải nhất |
76641 |
Giải nhì |
45508 59265 |
Giải ba |
53099 64109 12568 84392 54743 85493 |
Giải tư |
2444 1819 4139 6204 |
Giải năm |
4486 3634 0542 5253 7278 7751 |
Giải sáu |
378 470 651 |
Giải bảy |
06 67 30 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 4,6,8,9 | 4,52 | 1 | 9 | 4,9 | 2 | 0 | 4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 0,3,4 | 4 | 1,2,3,4 | 6 | 5 | 12,3 | 0,8 | 6 | 5,7,8 | 6 | 7 | 0,83 | 0,6,73 | 8 | 6 | 0,1,3,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89549 |
Giải nhất |
98645 |
Giải nhì |
55119 79166 |
Giải ba |
68663 03594 79456 85381 83040 78324 |
Giải tư |
3609 9773 9517 9686 |
Giải năm |
4638 2696 7840 0017 6363 9539 |
Giải sáu |
129 926 465 |
Giải bảy |
08 13 91 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8,9 | 8,9 | 1 | 3,72,9 | | 2 | 4,62,9 | 1,62,7 | 3 | 8,9 | 2,9 | 4 | 02,5,9 | 4,6 | 5 | 6 | 22,5,6,8 9 | 6 | 32,5,6 | 12 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 1,6 | 0,1,2,3 4 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04548 |
Giải nhất |
23326 |
Giải nhì |
97677 48783 |
Giải ba |
93928 70548 44065 63787 72105 45746 |
Giải tư |
0504 2754 3183 3563 |
Giải năm |
1524 3614 6974 6023 1529 4827 |
Giải sáu |
559 096 328 |
Giải bảy |
57 88 03 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | | 1 | 4 | | 2 | 3,4,6,7 82,9 | 0,2,6,82 | 3 | | 0,1,2,5 7 | 4 | 62,8 | 0,6 | 5 | 4,7,9 | 2,42,9 | 6 | 3,5 | 2,5,7,8 | 7 | 4,7 | 22,4,8 | 8 | 32,7,8 | 2,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41025 |
Giải nhất |
77054 |
Giải nhì |
94512 85373 |
Giải ba |
16748 00754 23721 16048 65396 20235 |
Giải tư |
4627 4408 0636 1101 |
Giải năm |
8011 8939 9677 0365 8436 9867 |
Giải sáu |
335 057 581 |
Giải bảy |
67 75 08 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,82 | 0,1,2,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 1,5,7 | 7 | 3 | 52,62,9 | 52 | 4 | 82 | 2,32,6,7 9 | 5 | 42,7 | 32,9 | 6 | 5,72 | 2,5,62,7 | 7 | 3,5,7 | 02,42 | 8 | 1 | 3 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08300 |
Giải nhất |
66556 |
Giải nhì |
83560 82076 |
Giải ba |
75860 96533 10927 63528 52009 95807 |
Giải tư |
2432 6959 5070 7919 |
Giải năm |
2548 9210 0650 2887 3650 9351 |
Giải sáu |
613 165 420 |
Giải bảy |
06 13 38 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,52 62,7 | 0 | 02,6,7,9 | 5 | 1 | 0,32,9 | 3 | 2 | 0,7,8 | 12,3 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 8 | 6 | 5 | 02,1,6,9 | 0,5,7 | 6 | 02,5 | 0,2,8 | 7 | 0,6 | 2,3,4 | 8 | 7 | 0,1,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88590 |
Giải nhất |
88749 |
Giải nhì |
23998 88323 |
Giải ba |
60431 56945 09698 28650 48295 27836 |
Giải tư |
4230 3662 6896 9830 |
Giải năm |
8790 0223 4490 0635 9892 5852 |
Giải sáu |
260 756 629 |
Giải bảy |
16 55 01 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,6,93 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 6 | 5,6,9 | 2 | 32,9 | 22 | 3 | 02,1,5,6 | | 4 | 5,9 | 3,4,5,9 | 5 | 0,2,5,6 9 | 1,3,5,9 | 6 | 0,2 | | 7 | | 92 | 8 | | 2,4,5 | 9 | 03,2,5,6 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86136 |
Giải nhất |
66217 |
Giải nhì |
05784 41149 |
Giải ba |
49309 90799 70910 85854 40650 24339 |
Giải tư |
8635 2925 1687 0306 |
Giải năm |
5962 4943 4887 9647 6284 7323 |
Giải sáu |
270 071 087 |
Giải bảy |
75 64 81 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 6,9 | 7,8 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 5,6,9 | 5,6,82 | 4 | 3,7,9 | 2,3,7 | 5 | 0,4 | 0,3 | 6 | 2,4 | 1,4,83 | 7 | 0,1,5 | | 8 | 1,42,73 | 0,3,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|