|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50436 |
Giải nhất |
25480 |
Giải nhì |
16815 85739 |
Giải ba |
94238 38991 32699 39766 97930 50116 |
Giải tư |
9256 6362 0043 5124 |
Giải năm |
2750 5989 7329 9521 8411 2526 |
Giải sáu |
650 689 075 |
Giải bảy |
32 39 18 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,5,6,8 | 3,6 | 2 | 1,4,6,9 | 42 | 3 | 0,2,6,8 92 | 2 | 4 | 32 | 1,7 | 5 | 02,6 | 1,2,3,5 6 | 6 | 2,6 | | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 0,92 | 2,32,82,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88290 |
Giải nhất |
37054 |
Giải nhì |
52777 80325 |
Giải ba |
53175 96749 59076 83930 78981 10276 |
Giải tư |
2791 7499 3440 8095 |
Giải năm |
1770 0890 0726 7072 7940 2885 |
Giải sáu |
507 051 642 |
Giải bảy |
42 24 62 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7,92 | 0 | 7 | 5,8,9 | 1 | | 42,6,7 | 2 | 4,5,6 | | 3 | 0 | 2,4,5 | 4 | 02,22,4,9 | 2,7,8,9 | 5 | 1,4 | 2,72 | 6 | 2 | 0,7 | 7 | 0,2,5,62 7 | | 8 | 1,5 | 4,9 | 9 | 02,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57912 |
Giải nhất |
41545 |
Giải nhì |
85287 14668 |
Giải ba |
31207 40719 63733 57717 29822 91707 |
Giải tư |
2893 5293 1549 4658 |
Giải năm |
2398 3089 3188 9350 4547 9932 |
Giải sáu |
350 712 504 |
Giải bảy |
13 69 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,5,72 | | 1 | 22,3,7,9 | 12,2,3 | 2 | 2 | 1,3,92 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 5,7,9 | 0,4 | 5 | 02,6,8 | 5 | 6 | 8,9 | 02,1,4,8 | 7 | | 5,6,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,4,6,8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28658 |
Giải nhất |
45803 |
Giải nhì |
02810 91157 |
Giải ba |
83843 08050 52053 31933 04977 48024 |
Giải tư |
9788 6192 9237 5028 |
Giải năm |
8609 4004 4140 3533 9835 3822 |
Giải sáu |
499 074 545 |
Giải bảy |
36 12 53 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | 0,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4,8 | 0,32,4,52 | 3 | 32,5,6,7 | 0,2,7 | 4 | 0,3,5 | 3,4 | 5 | 0,32,7,8 | 3 | 6 | 1 | 3,5,7 | 7 | 4,7 | 2,5,8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83301 |
Giải nhất |
72703 |
Giải nhì |
10442 98507 |
Giải ba |
95762 49149 63846 92305 32984 27087 |
Giải tư |
1271 4320 3278 3782 |
Giải năm |
0183 1562 6562 8309 4307 6353 |
Giải sáu |
671 322 922 |
Giải bảy |
40 64 74 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,5,72 9 | 0,72 | 1 | | 22,4,63,8 | 2 | 0,22 | 0,5,8 | 3 | | 6,7,8 | 4 | 0,2,5,6 9 | 0,4 | 5 | 3 | 4 | 6 | 23,4 | 02,8 | 7 | 12,4,8 | 7 | 8 | 2,3,4,7 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50519 |
Giải nhất |
95052 |
Giải nhì |
42208 46796 |
Giải ba |
63153 63233 44919 09904 86351 56123 |
Giải tư |
6039 6591 7356 5126 |
Giải năm |
3255 5535 3423 7279 7740 9741 |
Giải sáu |
240 767 039 |
Giải bảy |
88 65 97 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4,8 | 4,5,9 | 1 | 92 | 5 | 2 | 32,6 | 22,3,5 | 3 | 3,5,92 | 0 | 4 | 02,1 | 3,5,6,7 | 5 | 1,2,3,5 6 | 2,5,9 | 6 | 5,7 | 6,9 | 7 | 5,9 | 0,8 | 8 | 8 | 12,32,7 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34970 |
Giải nhất |
79961 |
Giải nhì |
85583 75718 |
Giải ba |
00871 85416 66838 53829 57988 84632 |
Giải tư |
6890 6560 4650 6774 |
Giải năm |
9340 9104 0879 1267 1437 6315 |
Giải sáu |
741 336 962 |
Giải bảy |
70 04 16 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,72 9 | 0 | 42 | 4,6,7 | 1 | 5,62,8 | 3,6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2,6,7,8 | 02,7 | 4 | 0,1 | 1 | 5 | 0 | 12,3,9 | 6 | 0,1,2,7 | 3,6 | 7 | 02,1,4,9 | 1,3,8 | 8 | 3,8 | 2,7 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|