|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55570 |
Giải nhất |
92596 |
Giải nhì |
83628 66694 |
Giải ba |
48743 82082 31856 23156 38568 44803 |
Giải tư |
6498 3726 9998 7616 |
Giải năm |
4956 9688 8770 5625 5267 7315 |
Giải sáu |
720 081 921 |
Giải bảy |
66 40 17 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72 | 0 | 3 | 2,8 | 1 | 5,6,7 | 8 | 2 | 0,1,5,6 82 | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 0,3 | 1,2 | 5 | 63 | 1,2,53,6 9 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | 02 | 22,6,8,92 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 4,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
66230 |
Giải nhất |
41268 |
Giải nhì |
39785 05701 |
Giải ba |
38745 46070 29434 38258 20380 65430 |
Giải tư |
5979 8073 7299 2545 |
Giải năm |
6147 2306 4097 6577 4222 4330 |
Giải sáu |
332 567 393 |
Giải bảy |
35 42 40 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,4,7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 03,2,4,5 | 3 | 4 | 0,2,52,6 7 | 3,42,8 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | 7,8 | 4,6,7,9 | 7 | 0,3,7,9 | 5,6 | 8 | 0,5 | 7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
85139 |
Giải nhất |
82224 |
Giải nhì |
82658 70366 |
Giải ba |
20055 68859 65461 78135 84658 68877 |
Giải tư |
0142 1070 4014 3812 |
Giải năm |
7454 1468 3822 3954 7547 4580 |
Giải sáu |
973 879 075 |
Giải bảy |
11 45 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,4 | 72,9 | 3 | 5,9 | 1,2,52 | 4 | 2,5,7 | 3,4,5,7 | 5 | 42,5,82,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 4,7 | 7 | 0,32,5,7 9 | 52,6 | 8 | 0 | 3,5,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
77333 |
Giải nhất |
49942 |
Giải nhì |
14618 91289 |
Giải ba |
93516 47122 01159 79247 06203 32985 |
Giải tư |
5260 4869 7642 6584 |
Giải năm |
5502 3974 6820 4835 1053 1787 |
Giải sáu |
753 564 692 |
Giải bảy |
47 72 82 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3 | | 1 | 6,8 | 0,2,42,7 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,3,52 | 3 | 3,5 | 6,7,8 | 4 | 22,72 | 3,8 | 5 | 32,9 | 1 | 6 | 0,4,9 | 42,8 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 2,4,5,7 9 | 2,5,6,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
79967 |
Giải nhất |
92254 |
Giải nhì |
56521 13218 |
Giải ba |
70534 53693 05663 70980 72111 56472 |
Giải tư |
9189 9243 9524 4821 |
Giải năm |
8909 7849 8529 1056 8328 0207 |
Giải sáu |
744 902 065 |
Giải bảy |
97 88 75 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7,9 | 1,22 | 1 | 1,8 | 0,7 | 2 | 12,4,6,8 9 | 4,6,9 | 3 | 4 | 2,3,4,5 | 4 | 3,4,9 | 6,7 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 3,5,7 | 0,6,9 | 7 | 2,5 | 1,2,8 | 8 | 0,8,9 | 0,2,4,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
97164 |
Giải nhất |
62520 |
Giải nhì |
42790 06652 |
Giải ba |
61136 35200 54058 46916 17582 33371 |
Giải tư |
2081 8807 3043 8397 |
Giải năm |
2457 4110 0580 1061 9266 9170 |
Giải sáu |
183 704 123 |
Giải bảy |
04 21 79 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,72 8,9 | 0 | 0,42,7 | 2,6,7,8 | 1 | 0,6 | 5,8 | 2 | 0,1,3 | 2,4,8 | 3 | 6 | 02,6 | 4 | 3 | | 5 | 2,7,8 | 1,3,6 | 6 | 1,4,6 | 0,5,9 | 7 | 02,1,9 | 5 | 8 | 0,1,2,3 | 7 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
34037 |
Giải nhất |
02388 |
Giải nhì |
96715 07260 |
Giải ba |
24707 30969 09930 46534 51945 85119 |
Giải tư |
2124 6430 9125 8050 |
Giải năm |
6140 3011 5927 9731 7562 9612 |
Giải sáu |
624 419 986 |
Giải bảy |
31 03 95 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 3,7 | 1,32 | 1 | 1,2,5,92 | 1,6 | 2 | 42,5,7 | 0 | 3 | 02,12,4,7 | 22,3 | 4 | 0,5 | 1,2,4,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 0,2,9 | 0,2,3 | 7 | | 8 | 8 | 6,8 | 12,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|